Tên Tiếng Anh Các Cấp Bậc Trong Quân đội
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- Kiến thức
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội
- Các vị trí trong khách sạn

1. Noncommissioned ranks - Hạ sĩ quan và binh lính - staff sergeant: thượng sĩ - sergeant: trung sĩ - corporal: hạ sĩ - first class private: binh nhất - private: lính trơn, binh nhì
2. Commissioned ranks - các cấp bậc sĩ quan
- general (GEN): tướng, đại tướng - five-star/four-star general: đại tướng 5 sao/4 sao - lieutenant general: thượng tướng - major general: trung tướng - brigadier general: thiếu tướng, chuẩn tướng - colonel: đại tá - lieutenant colonel: thượng tá, trung tá (1st, junior/2nd) - major: thiếu tá - captain: đại uý - lieutenant: thượng uý, trung uý - ensign: thiếu uý - officer: sĩ quan - warrant, warrant officer: chuẩn uý - marshal: nguyên soái
== Chúc bạn học tập tốt ===
BÀI LIÊN QUAN
Tên tiếng Anh các loài côn trùng Tên tiếng Anh các loài côn trùng - Tại sao không ăn côn trùng ...
Tên tiếng Anh các loại cá Tên các loại cá trong tiếng Anh - Từ vựng về các loại hải sản ...
Tên tiếng Anh các biển báo chỉ dẫn Tên tiếng Anh các biển báo chỉ dẫn - Từ vựng: Những chỉ dẫn tạ...
Tên tiếng anh của bạn là gì? Họ tiếng Anh là chữ số cuối năm sinh của bạn:...
Từ khóa » Hạ Sĩ Quan Tiếng Anh Là Gì
-
HẠ SĨ QUAN - Translation In English
-
HẠ SĨ QUAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Cấp Bậc/chức Danh Quân đội (Công An, Bộ Đội) Trong Tiếng Anh
-
HẠ SĨ QUAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'hạ Sĩ Quan' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Hạ Sĩ Quan - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Trung Tá, Thiếu Tá Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Thiếu Tá Tiếng Anh Là Gì, Các Cấp Bậc Quân đội Trong Tiếng Anh
-
TỪ VỰNG CẤP BẬC QUÂN ĐỘI VIỆT NAM - Dịch Thuật Bkmos
-
Sĩ Quan Là Gì? Sĩ Quan, Hạ Sĩ Quan Quân đội Nhân Dân Việt Nam?
-
CÁC CẤP BẬC QUÂN ĐỘI TRONG... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Các Chức Danh Trong Quân đội Bằng Tiếng Anh - .vn
-
Thiếu Tá Tiếng Anh Là Gì, Các Cấp Bậc Quân đội Trong ... - Asiana
-
Các Cấp Bậc Quân đội Trong Tiếng Anh Là Gì? - TOP10HCM.COM