HẠ SỐT In English Translation - Tr-ex

vietnameseenglishTranslateEnglish Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 SentencesExercisesRhymesWord finderConjugationDeclension What is the translation of " HẠ SỐT " in English? hạ sốtantipyretichạ sốttác dụng hạ sốthạ sốt hạ sốtfeversốtbệnhtemperature-lowering

Examples of using Hạ sốt

{-}Style/topic:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
Nó có thể hạ sốt trong vài phút.It can lower a fever in a matter of minutes.Bố có thể giúp hạ sốt và giữ cho họ ổn định.I can bring their fever down and keep them stable.Ngoài những cách trên còncó rất nhiều cách khác để hạ sốt.Besides medication there are other approaches to bringing down fever.Bạn cũng có thể sử dụng thuốc để hạ sốt.You can also use them for bringing down fever.Không nên sử dụng aspirin để hạ sốt ở trẻ em.Aspirin should NOT be used for fever in children.More examples below People also translate đểhạsốtdùngthuốchạsốtthểhạsốtcũngnhưhạsốthạsốtchốngviêmgiảmđauhạsốtCách trị duy nhất là truyền dịch và acetaminophen hạ sốt.The only treatment is fluid replacement and acetaminophen for the fever.Cô ta phải cho nó uống gì đó để hạ sốt.She will have to give her something for the fever.Bây giờ cái này sẽ giúp ông hạ sốt, được chứ?Now this will take your fever down, all right?Nó không có tác dụng hạ sốt rõ rệt, nhưng như một chất khử trùng, nó giúp chống lại nhiễm trùng gây tăng thân nhiệt và viêm.It does not have a pronounced antipyretic effect, but as an antiseptic it helps to fight the infection that causes hyperthermia and inflammation.Bệnh nhân tự uống thuốc hạ sốt ở nhà nhưng không đỡ, đến ngày 28/ 3/ 2016 bệnh nhân được người nhà đưa đến khám tại Bệnh viện Nhiệt đới Khánh Hòa.Patient self-medication fever at home but not make, to 28/3/2016 patient home to visit a tropical hospital in Khanh Hoa.tácdụnghạsốtgiảmđautácdụnggiảmđauhạsốtthuốchạsốthạsốttácdụnggiảmđaucơnsốthạxuốngTác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt nhờ khả năng ức chế cyclooxygenase( ức chế COX- 2) hoạt động và tổng hợp protaglandin.Decreases inflammation, pain, and fever, probably through inhibition of cyclooxygenase(COX-2 inhibitor) activity and prostaglandin synthesis.Thuốc hạ sốt, như paracetamol có thể hạ thân nhiệt nhưng cần lặp lại.Temperature-lowering medicines, such as paracetamol, can help lower body temperature, but may need to be repeated.More examples belowĐây là loại thuốc hạ sốt và giảm đau hiệu quả nhất trên thị trường, và thường có trong đơn thuốc của các bác sĩ.It is the most effective fever medicine and painkiller on the market, and is often prescribed by doctors as well.Hơn 65% phụ nữ ở Mỹ và 50% ở châu Âu đã sử dụng acetaminophen trongkhi mang thai để giảm đau hoặc hạ sốt.More than 65 percent of women in the US and 50 percent in Europe haveused acetaminophen during pregnancy to treat pain or fever.Vỏ cây liễu thường được sử dụng trong thời gian củaHippocrates, khi mọi người được khuyến cáo để nhai trên nó làm giảm đau và hạ sốt.It was commonly used during the time of Hippocrates,when people were advised to chew on the bark to relieve pain and fever.Phenazone có thời gian bán hủy khoảng 12 giờ.[ 5] Chỉ định:Dùng để giảm đau và hạ sốt.Phenazone has an elimination half life of about 12 hours.[5] Indication:Used to relieve pain and fever.Không nên cho trẻ dùng miếng dán hạ sốt bởi vừa mất tiền vừa không giúp trẻ hạ sốt, chưa kể đến việc còn gây hại cho trẻ.Do not give your child fever patches because they both lose money and not help children fever, not to mention the harm to children.Hơn 65% phụ nữ ở Mỹ và 50% ở châu Âu đã sử dụng acetaminophen trongkhi mang thai để giảm đau hoặc hạ sốt.More than 65 per cent of women in the US and 50 per cent in Europeuse paracetamol during pregnancy to treat pain or fever.Vỏ cây liễu thường được sử dụng trong thời gian của Hippocrates,khi mọi người được khuyến cáo để nhai trên nó làm giảm đau và hạ sốt.Willow bark was commonly used during the time of Hippocrates,when people were advised to chew on it to relieve pain and fever.Cơ thể bị sốt là dấu hiệu phát triển của vấn đề khác,nên nếu bạn cố hạ sốt có thể làm ẩn đi vấn đề sâu xa hơn.Fever is a developmental sign of other problems, so if you try to reduce your fever, you can hide the problem more deeply.More examples belowThuốc chống viêm không steroid,còn được gọi là NSAID giúp hạ sốt, giảm đau và ngăn ngừa đông máu.Nonsteroidal anti-inflammatory drugs, alsocalled as NSAIDs, help reduce fever, decrease pain, and prevent clotting of blood.Nhiều năm trước đây, các bậc cha mẹ thường chotrẻ uống aspirin để giảm đau và hạ sốt.Years ago,parents often gave their children baby aspirin for fevers and illness.Tại Thái Lan, lá được sử dụng giúp hạ sốt, cũng như thuốc khử các chất độc( Kanchanapoom et al., 2002).In Thailand, leaves are used as an antipyretic, as well as an antidote for detoxifying poisons(Kanchanapoom et al., 2002).Bắt đầu thực hiện hạ sốt nếu bạn hoặc con trẻ của bạn cảm thấy không khỏe, nôn mửa, bị mất nước, hoặc ngủ không ngon.Take steps to lower a fever if you or your child is uncomfortable, vomiting, dehydrated, or not sleeping well.Một số thuốc toa hạ sốt, nhưng đôi khi nó tốt hơn khi không được điều trị.A number of over-the-counter medications lower a fever, but sometimes it's better left untreated.Một số phụ huynh sử dụng phòng tắm bọt biển ấm để hạ sốt cho con, tuy nhiên không có bằng chứng y tế cho phương pháp này.While some parents use lukewarm sponge baths to lower fever, there is no medical evidence to support this method.Tinh dầu sả chanh có thể hạ sốt khi nó đang có xu hướng đạt đến mức nguy hiểm.This oil can bring down fever when it is tending to reach dangerous levels.Khi thuốc hạ sốt hết tác dụng, cơn sốt sẽ trở lại và cần được tiếp tục điều trị.When the fever medicine wears off,the fever will return and need to be treated again.Trong trường hợp không có tác dụng giảm đau trong vòng 3 ngày hoặc hạ sốt trong 2 ngày, bạn nên ngừng dùng Ibufen và tham khảo ý kiến bác sĩ.In the absence of an analgesic effect within 3 days or an antipyretic for 2 days, you should stop taking Ibufen and consult a doctor.Sử dụng thuốc hạ sốt khi thân nhiệt của trẻ dưới đang 38 độ C, không tốt cho cơ thể và sẽ có thể dễ khiến trẻ nhờn thuốc.Use of fever-reducing medication when the child's body temperature below 38 degrees Celsius, not good for the body and easy to make the child's medication.More examples belowMore examples belowDisplay more examples Results: 246, Time: 0.0166

See also

để hạ sốtfor feverdùng thuốc hạ sốttaking fever medicationfever-lowering medicationbe administered antipyreticstaking antipyreticof taking antipyreticscó thể hạ sốtcan lower a fevercan bring down the feverpossible antipyreticscũng như hạ sốtas well as lowering a feveras well as antipyreticas well as for fevershạ sốt và chống viêmantipyretic and anti-inflammatorygiảm đau và hạ sốtanalgesic and antipyretictác dụng hạ sốt và giảm đauantipyretic and analgesic effectscó tác dụng giảm đau và hạ sốthas analgesic and antipyretic effectthuốc hạ sốt hạ sốt có tác dụng giảm đauan antipyretic analgesic that has analgesiccơn sốt hạ xuốngthe fever comes downdụng chống viêm , hạ sốtan anti-inflammatory , antipyreticof anti-inflammatory , antipyretic

Word-for-word translation

hạparticledownhạadjectivelowerhạverbloweringhạnounhousesốtfeversaucefebrilefeverishfevers S

Synonyms for Hạ sốt

fever bệnh

Phrases in alphabetical order

ha ran hạ rất nhiều hạ rèm cửa sổ xuống hạ rhine hạ rio ha rip há rộng ha ruộng lúa ha rừng ha rừng bị ha rừng đã được ha rừng ngập mặn ha rừng nhiệt đới hạ sách này ha san hô và bị ảnh hưởng hơn hạ sáu ha sẽ hạ se san ha seon hạ sĩ hạ sĩ albright hạ sĩ barnes hạ sĩ chudzinski hạ sĩ đức hạ sĩ fuller hạ sĩ henry costin hạ sĩ john mcburney hạ sĩ katia sastre hạ sĩ nhất saman hạ sĩ quan hạ sĩ ransdell hạ sĩ sẽ hạ silesian hạ sinh hạ sinh con gái hạ sinh con trai đầu hạ sinh con trai thứ hai hạ sinh đứa con hạ sinh ra ha so hạ sốt hạ sốt , giảm đau hạ sốt và chống viêm hạ sơn ha sun sẽ ha sung woon hạ súng xuống hạ súng xuống đi ha sungwoon hạ sỹ hạ sỹ brashear hạ tải hà tam vác hòn đá hạ tay xuống hạ tầng , các ứng dụng và dữ liệu hạ tầng ảo hóa hạ tầng chất lượng hạ tầng châu á do trung quốc hạ tầng chung hạ tầng công nghệ của bạn hạ tầng công nghệ mạnh mẽ hỗ trợ hạ tầng cơ sở hạ tầng cơ sở cố định hạ tầng cơ sở đô thị trong thành phố như hạ tầng cơ sở mới hạ tầng cơ sở và chăm sóc sức khỏe hạ tầng dân sự hạ tầng địa phương và các doanh nghiệp hạ tầng điện tử hạ tầng đô thị của thành phố hạ tầng độc lập hạ tầng giao thông đường hạ tầng internet rất tốt hạ tầng kho bãi hạ tầng khu công nghiệp hạ tầng kỹ thuật của khu vực hạ tầng kỹ thuật đô thị hạ tầng kỹ thuật và xã hội hạ tầng lõi hạ tầng microsoft server virtualization trong môi trường doanh nghiệp hạ tầng số ha sohạ sốt , giảm đau

Search the Vietnamese-English dictionary by letter

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Top dictionary queries

Vietnamese - English

Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrases

English - Vietnamese

Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrases Vietnamese-English hạ sốt

Từ khóa » Thuốc Hạ Sốt In English