HẠ SỐT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HẠ SỐT " in English? SAdjectiveNounVerbhạ sốtantipyretichạ sốttác dụng hạ sốthạ sốt hạ sốtfeversốtbệnhtemperature-lowering
Examples of using Hạ sốt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
giảm đau và hạ sốtanalgesic and antipyreticWord-for-word translation
hạprepositiondownhạverbloweringtakehạnounhahạlower housesốtnounfeversaucefeverssốtadjectivefebrilefeverish SSynonyms for Hạ sốt
fever bệnh hạ sinhhạ súng xuốngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hạ sốt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thuốc Hạ Sốt In English
-
Phân Loại Và Cách Sử Dụng Thuốc Hạ Sốt Trẻ Em | Vinmec
-
Hạ Sốt In English - Glosbe Dictionary
-
THUỐC HẠ SỐT HẠ SỐT In English Translation - Tr-ex
-
Results For Thuốc Hạ Sốt Translation From Vietnamese To English
-
HẠ SỐT - Translation In English
-
Use Thuốc Hạ Sốt In Vietnamese Sentence Patterns Has ...
-
TỪ VỰNG VỀ THUỐC TRONG TIẾNG... - Từ Vựng TOEIC Mỗi Ngày
-
Top 15 Hạ Sốt Trong Tiếng Anh
-
Hagifen Là Thuốc Gì? | Vinmec
-
Hapacol 150 - Analgesic – Antipyretic - DHG PHARMA
-
Trẻ Bị Sốt Có được Tắm Hay Không? - TTN
-
Thuốc Giảm đau, Hạ Sốt - Alphabet Pharma
-
Sốt - Bạn Hay Thù?