THUỐC HẠ SỐT HẠ SỐT In English Translation - Tr-ex

vietnameseenglishTranslateEnglish Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 SentencesExercisesRhymesWord finderConjugationDeclension What is the translation of " THUỐC HẠ SỐT HẠ SỐT " in English? thuốcdrugmedicationmedicinepillmedicinalhạ sốt hạ sốtantipyretic

Examples of using Thuốc hạ sốt hạ sốt

{-}Style/topic:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
Sản phẩm này là thuốc hạ sốt hạ sốt acetanilide.This product is acetanilide antipyretic analgesics.Thuốc hạ sốt hạ sốt để điều trị sốt, nhức đầu, đau dây thần kinh.Antipyretic analgesics for the treatment of fever, headache, neuralgia.Calpol là thuốc hạ sốt hạ sốt có tác dụng giảm đau và hạ sốt.Calpol is an antipyretic analgesic that has analgesic and antipyretic effects.Thuốc hạ sốt không có tác dụng.Antipyretics didn't work.Thuốc hạ sốt để giảm nhiệt độ;Antipyretics for lowering temperature;More examples below People also translate thuốchạsốthạsốttácdụnggiảmđauĐồng thời uống thuốc an thần và thuốc hạ sốt;Simultaneous intake of sedatives and antipyretic drugs;Với nhiệt độ ngày càng tăng: thuốc hạ sốt;With increasing temperature: antipyretic drugs;Thuốc hạ sốt là chất làm giảm sốt.Antipyretics are substances that reduce fever.Nó cũng được sử dụng để hạ sốt vì nó là thuốc hạ sốt.It is also used to reduce fever because it is antipyretic.Trong sốt, hạn chế giường được khuyến cáo và thuốc hạ sốt được kê đơn.When fever is recommended compliance with bed rest and prescribed antipyretic agents.Ngoài ra, bệnh nhân nên dùng thuốc hạ sốt trước khi sử dụng.Additionally, it is recommended that patients be administered antipyretics before use.Khi tăng nhiệt độ cơ thể lên mức cao sẽ cho thuốc hạ sốt.When the body temperature rises to high values, give antipyretics.More examples belowThuốc hạ sốt là những chất làm giảm sốt.Antipyretics are substances that reduce fever.Hiểu lầm 6: Tất cả các cơn sốt đều cần được điều trị bằng thuốc hạ sốt.MYTH 6: All fevers need to be treated with fever medicine.Hiểu lầm 6: Tất cả các cơn sốt đều cần được điều trị bằng thuốc hạ sốt.Myth 3: All fevers need to be treated with fever medications.Sai lầm thứ nhất: Tất cả các cơn sốt đều cần được điều trị bằng thuốc hạ sốt.Myth: Every fever needs to be treated with a fever-reducing medication.Khi thuốc hạ sốt hết tác dụng, cơn sốt sẽ trở lại và cần được tiếp tục điều trị.When the fever medicine wears off, the fever will return and need to be treated again.Thuốc hạ sốt, như paracetamol có thể hạ thân nhiệt nhưng cần lặp lại.Temperature-lowering medicines, such as paracetamol, can help lower body temperature but need to be repeated.Thuốc hạ sốt, như paracetamol có thể hạ thân nhiệt nhưng cần lặp lại.Temperature-lowering medicines, such as paracetamol, can help lower body temperature, but may need to be repeated.Sốt trên 40oC vàkhông thể hạ sốt bằng thuốc thông thường.Body temperature ishigher than 40oC and cannot cure this fever with conventional medicine.Thuốc giảm đau và hạ sốt nếu cần:Medication for pain and fever, if needed.More examples belowSử dụng như hạ sốt, thuốc giảm đau, thuốc chống thấp khớp.Used as antipyretic, analgesic, anti rheumatic drugs.Dùng thuốc OTC: Ibuprofen vàacetaminophen đều là thuốc OTC có thể hạ sốt.Taking OTC medications: Ibuprofen andacetaminophen are both OTC medications that can relieve fever.Analgin là thuốc hạ sốt hạ sốt có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt.Analgin is an antipyretic analgesic that has analgesic, anti-inflammatory and antipyretic effects.Hie- Pita: thuốc hạ sốt.Hie-Pita: Cools down your fever.Migrenol là thuốc hạ sốt giảm đau kết hợp.Migrenol is a combined analgesic antipyretic.Đầu tiên chúng ta cần dùng thuốc hạ sốt.First we need flu shots!Hãy sử dụng các loại thuốc hạ sốt không cần kê toa này vì chúng sẽ giúp bạn hạ sốt.You can use these nonprescription medications as they will help you reduce fever.Mau đặt túi chườm lạnh lên trán rồi cho họ uống thuốc hạ sốt.Place ice bags in their heads and give antipyretics to those with high fever.Nếu em bé nhỏ hơn 3 tháng tuổi,họ không nên dùng thuốc hạ sốt.If a baby is younger than 3 months old,they should not receive fever-lowering medication.More examples belowMore examples belowDisplay more examples Results: 383319, Time: 0.1886

See also

thuốc hạ sốt hạ sốt có tác dụng giảm đauan antipyretic analgesic that has analgesicdùng thuốc hạ sốttaking fever medicationfever-lowering medicationbe administered antipyreticstaking antipyreticof taking antipyretics

Word-for-word translation

thuốcdrugmedicationmedicinepillmedicinalhạparticledownhạadjectivelowerhạverbloweringhạnounhousesốtfeversaucefebrilefeverishfevers

Phrases in alphabetical order

thuộc hạ của mình thuộc hạ của mình bắt đầu thực thi quyền lực của mình thuộc hạ của ông thuộc hạ của ta thuộc hạ của tôi thuộc hạ của tướng thuộc hạ được làm thuộc hạ được mòn thuốc hạ glucose thuộc hạ hoặc thuốc hạ huyết áp thuốc hạ sốt hạ sốt có tác dụng giảm đau thuộc hải đội thuốc hai lần mỗi ngày thuộc hai loại thuộc hạm đội xâm lược của đức thuốc hammer of thor thuốc hàn gắn thuộc hạng mục thuộc hành chính thuốc hành động thuốc harvoni thuộc haryana thuộc hạt berkshire và thứ thuốc hawthorn thuốc hay thuốc hay bệnh thuốc hay gì đó thuốc hằng ngày thuốc hầu như không được thuốc hầu như luôn được thuốc hcg thuốc hemobalance thuốc hen suyễn của bạn thuốc herceptin thuốc heroin được thuốc hệ thần kinh thuốc hệ thống thuốc hết hạn thuốc hết hạn có thể trở nên thuốc hạ sốt hạ sốt thuốc hiếm khi gây ra thuốc hiện diện thuốc hiện tại thuộc hiệp hội thuốc hít thuộc họ thuộc họ apiaceae thuộc họ asteraceae thuốc ho cho trẻ em thuộc họ flaviviridae thuốc ho hoặc cảm lạnh thuộc họ labiatae thuộc họ liliaceae thuộc họ myrtaceae thuộc họ racetam thuộc họ solanaceae thuộc họ súng nymphaeaceae thuộc họ thông đất lycopodiaceae thuộc họ uranoscopidae thuốc ho và cảm lạnh thuốc hóa học trị liệu thuốc hòa tan trong nước thuốc hóa trị , nhưng thuốc hóa trị có thể được thuốc hóa trị có thể gây ra thuốc hóa trị gọi là thuốc hóa trị hoặc xạ thuốc hóa trị liệu có thể thuốc hóa trị liệu cũng có thể thuốc hoạt động bằng cách can thiệp thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn thuốc hoạt động hiệu quả thuốc hoạt động tốt hơn thuốc hoặc bột thuốc hoặc các phương pháp điều trị khác thuốc hoặc các thành phần của nó thuốc hoặc đề nghị thuốc hoặc đôi khi thuốc hoặc giảm liều thuốc hoặc kim loại thuốc hết hạn có thể trở nênthuốc hiếm khi gây ra

Search the Vietnamese-English dictionary by letter

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Top dictionary queries

Vietnamese - English

Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrases

English - Vietnamese

Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrases Vietnamese-English T thuốc hạ sốt hạ sốt

Từ khóa » Thuốc Hạ Sốt In English