Hà Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- hà
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hà tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hà trong tiếng Trung và cách phát âm hà tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hà tiếng Trung nghĩa là gì.
hà (phát âm có thể chưa chuẩn)
哈 《张口呼吸。》hà một hơi哈了一口气。呵 《呼(气); 哈(气)。》牛蹄、甘薯的黑斑菌。河流。(sông)动物凿船虫。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 哈 《张口呼吸。》hà một hơi哈了一口气。呵 《呼(气); 哈(气)。》牛蹄、甘薯的黑斑菌。河流。(sông)动物凿船虫。Nếu muốn tra hình ảnh của từ hà hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- mè xững tiếng Trung là gì?
- lìa tiếng Trung là gì?
- vâng lệnh đi sứ tiếng Trung là gì?
- vận tốc tiếng Trung là gì?
- màn trướng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hà trong tiếng Trung
哈 《张口呼吸。》hà một hơi哈了一口气。呵 《呼(气); 哈(气)。》牛蹄、甘薯的黑斑菌。河流。(sông)动物凿船虫。
Đây là cách dùng hà tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hà tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 哈 《张口呼吸。》hà một hơi哈了一口气。呵 《呼(气); 哈(气)。》牛蹄、甘薯的黑斑菌。河流。(sông)动物凿船虫。Từ điển Việt Trung
- bóng nhoáng tiếng Trung là gì?
- họ Cập tiếng Trung là gì?
- trong bóng tối tiếng Trung là gì?
- cây mã đề nước tiếng Trung là gì?
- tủi hổ tiếng Trung là gì?
- tràn tiếng Trung là gì?
- khôi phục kinh doanh tiếng Trung là gì?
- phù nguy tiếng Trung là gì?
- Hương kịch tiếng Trung là gì?
- sát lại tiếng Trung là gì?
- xe lăn tiếng Trung là gì?
- ong bướm tiếng Trung là gì?
- thống nhất mua bán tiếng Trung là gì?
- nơi ở của tổ tiên tiếng Trung là gì?
- cần vụ tiếng Trung là gì?
- xỉa tiếng Trung là gì?
- họ Ung tiếng Trung là gì?
- máy nhào bùn tiếng Trung là gì?
- nhớt miệng tiếng Trung là gì?
- cử tiếng Trung là gì?
- không bán hai giá tiếng Trung là gì?
- đường đất tiếng Trung là gì?
- Santo Domingo tiếng Trung là gì?
- ca la thầu tiếng Trung là gì?
- băng trắng tiếng Trung là gì?
- bơm quay tay tiếng Trung là gì?
- họ Tả tiếng Trung là gì?
- từ khước tiếng Trung là gì?
- phát bóng hỏng tiếng Trung là gì?
- ảng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chữ Hà Trong Tiếng Trung
-
Ý Nghĩa Tên Của Bạn Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: Hà - Từ điển Hán Nôm
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Tìm Hiểu Về 'hà' Và 'giang' - Báo Thanh Niên
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Tên Tiếng Trung: Dịch HỌ Và TÊN Ra Tiếng Việt Cực Hay Và Ý Nghĩa
-
Hà - Ý Nghĩa Của Tên Hà
-
Xem Tên Thu Hà Theo Tiếng Trung Quốc Và Tiếng Hàn Quốc
-
Hạ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hạ (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hà (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Ý Nghĩa Tên Hà Anh Là Gì? Tên Hà Anh Có ý Nghĩa Gì Hay Xem Ngay Là ...
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt