"hắc ín" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hắc ín Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"hắc ín" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hắc ín
hắc ín- noun
- tar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hắc ín
nhựa màu đen, là phần còn lại sau khi chưng cất dầu mỏ để tách xăng và dầu, chiếm tỉ lệ 15 - 30% so với lượng dầu mỏ ban đầu; khối lượng riêng 0,95 - 1 g/cm3. Thành phần chính của HI: phần dầu không tách ra trong quá trình chưng cất dầu mỏ; phần nhựa dầu mỏ (atphanten, cacben, cacboit); phần nhựa có tính axit (các axit polinaphtenic và anhiđrit của chúng). HI được dùng để sản xuất nhựa rải đường.
- dt Chất đen thu được khi chưng dầu mỏ hay than đá, dùng để sơn hoặc rải đường: Cái ánh đèn vặn to từ khe cửa quét hắc ín rọi sang (Ng-hồng).
nd. Nhựa đen lấy trong than đá (cũng gọi là dầu hắc), để quét lên gỗ chống ẩm, chống mối mọt.Từ khóa » Hắc ín Tiếng Anh
-
• Hắc ín, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Tar, Picamar, Pitch | Glosbe
-
HẮC ÍN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HẮC ÍN - Translation In English
-
HẮC ÍN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hắc ín Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hắc ín – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hắc ín | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Hắc ín Bằng Tiếng Anh
-
"hắc ín" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"hắc ín, Nhựa đường" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hắc-ín" - Là Gì?
-
Tar Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hắc ín Là Gì? Những điều Thú Vị Nhất Về Hắc ín Bạn Chưa Biết - Wowhay