• Hắc ín, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Tar, Picamar, Pitch | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hắc ín" thành Tiếng Anh

tar, picamar, pitch là các bản dịch hàng đầu của "hắc ín" thành Tiếng Anh.

hắc ín + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • tar

    noun

    Một số người dân tìm thấy anh ta. Miệng sủi bọt, mồm anh ta nhỏ ra hắc ín.

    Some villagers had found this guy foaming at the mouth, oozing some kind of black tar.

    GlosbeMT_RnD
  • picamar

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • pitch

    noun

    Aedile tự nhốt hắn trong nhà kho, Rải đầy hắc ín và dọa sẽ đưa đuốc vào.

    The Aedile bars himself in the horreum, spilling pitch and threatens to put light to bear.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • pitchy

    adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " hắc ín " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Hắc ín + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • tar

    verb noun

    substance

    Một số người dân tìm thấy anh ta. Miệng sủi bọt, mồm anh ta nhỏ ra hắc ín.

    Some villagers had found this guy foaming at the mouth, oozing some kind of black tar.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "hắc ín" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Hắc ín Tiếng Anh