HACKER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

HACKER Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhackerhackertin tặchackingxâm nhậptấn côngđột nhậpvụ tấn côngvụhackerhackerstin tặchackxâm nhậptấn côngđột nhậpvụ tấn côngvụhackerhacksxâm nhậptấn côngđột nhậpvụ tấn côngvụhackerhackedxâm nhậptấn côngđột nhậpvụ tấn côngvụhacker

Ví dụ về việc sử dụng Hacker trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đồng loã với Hacker.Hack with a companion.Thg' hacker này ngu ơi là ngu.This'hack' is stupid.Em thích làm hacker.He liked being a hacker.Hacker sẽ nhận được password của bạn.Hodder will send you your password.Tôi còn tưởng là hacker.I thought it was a haiku.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từkhỏi hackerSử dụng với danh từnhóm hackerhacker news cộng đồng hackerhacker máy tính hacker mũ mục tiêu của hackerHơnTác giả: Hacker, Diana.Compiled from Hacker, Diana.Lần sau mình sẽ không làm Hacker.The next time he will not be as cockey.Việc này sẽ làm hacker khó khăn hơn.This makes it harder for hackers.Kevin Mitnick một huyền thoại hacker.Kevin Mitnick, a legend among hackers.Ta là một hacker, hãy bước vào thế giới của ta….I am a cracker, enter my world….Mình cũng từng muốn làm một hacker.I used to want to be a hacker.Cam kết phá tan hacker tại Trung Quốc;A commitment to crack down on hackers in China;Vậy, hacker làm gì với những thông tin đánh cắp được?What will hackers do with stolen information?Kiểu này chỉ có hacker mới làm được.This programming can be done by the hacker alone.Đầu tiên, hacker sẽ bấm vào nút“ Forgot account?”?Will the attacker first click on“forgot account”?Nếu bạn muốn trở thành một hacker, hãy luôn đọc và đọc.If you want to be a hacker, keep reading.LulzSec là nhóm hacker được thành lập năm 2011.LulzSec was a hacker's group formed in 2011.Những cách phổ biến nhất mà Hacker dùng để hack….The most common way for hackers to break into….Bảo vệ chống hacker, malware và trộm danh tính.Protection from Hackers, Malware and Data Theft.Mitsubishi Outlander dễ dàng bị hacker điều khiển.The Mitsubishi Outlander can easily be hacked remotely.Một số hacker làm việc cho các chính quyền.Some of the hackers are working for the government also.Chúng tôi đã sẵn sàng cho các cuộc tấn công của hacker mỗi ngày.They have to withstand attacks from hackers every second of the day.Sau đó hacker đã truy cập vào Paypal và eBay của tôi.The hacked then proceeded to access my bank paypal and ebay.HBO đề nghị 250.000 USD để hacker hoãn công bố dữ liệu đánh cắp.HBO offered $250,000 to hackers in bid to delay data release.Nhóm hacker chính trị nổi tiếng nhất đến giờ có lẽ là Anonymous.Possibly the most well-known hactivist group is Anonymous.Việc một Hacker nhắm mục tiêu cụ thể vào bạn là rất hiếm.The chances of a hacker targeting you in particular are very slim.Hacker có thể đoán thông tin chi tiết thẻ Visa trong 6 giây.Fraudsters can guess Visa card information in just six seconds.Do vậy hacker không thể đánh cắp được thông tin nhạy cảm.This makes it impossible for hackers to steal sensitive information.Hacker đang bán từng cơ sở dữ liệu riêng lẻ trên Dream Market.Each database is sold individually by the hacker on Dream Market.Hacker còn có thể chiếm quyền kiểm soát chiếc TV không an toàn của bạn.It's also possible for hackers to take hold of your unsecured TV.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 6265, Thời gian: 0.0237

Xem thêm

các hackerhackerhackershackinghacktivistsnhóm hackerhacker grouphacking groupteam of hackershacker sẽhacker wouldhacker willhackers willhackers wouldcác hacker đãhackers havehacker newshacker newscác hacker có thểhackers canhackers mayhackers couldlà hackerare a hackerhacker sử dụnghackers usehackers usedkhỏi hackerfrom hackersfrom hackingcho phép hackerallow hackersallow attackerslet hackersallows hackersallowed hackersbị hacker tấn côngwas hackedbeen hackedcộng đồng hackerhacker communitymột hackerone hackerto be a hackerhacker nổi tiếngfamous hackerhacker cầnhacker needshackers wanthacker máy tínhcomputer hacker S

Từ đồng nghĩa của Hacker

tin tặc hackensackhacker cần

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hacker English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hacker Tiếng Anh Là Gì