Hài Cốt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. hài cốt
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

hài cốt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hài cốt trong tiếng Trung và cách phát âm hài cốt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hài cốt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hài cốt tiếng Trung hài cốt (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm hài cốt tiếng Trung 骨殖; 尸骨; 殖 《尸体腐烂后剩下的骨头。》骸骨 《人的骨头(多指尸骨)。》骨殖 《遗骨、尸骨。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
骨殖; 尸骨; 殖 《尸体腐烂后剩下的骨头。》骸骨 《人的骨头(多指尸骨)。》骨殖 《遗骨、尸骨。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hài cốt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • xỏ xâu tiếng Trung là gì?
  • bướng bỉnh tiếng Trung là gì?
  • tương ngộ tiếng Trung là gì?
  • Hoa Bắc tiếng Trung là gì?
  • sà lan tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hài cốt trong tiếng Trung

骨殖; 尸骨; 殖 《尸体腐烂后剩下的骨头。》骸骨 《人的骨头(多指尸骨)。》骨殖 《遗骨、尸骨。》

Đây là cách dùng hài cốt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hài cốt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 骨殖; 尸骨; 殖 《尸体腐烂后剩下的骨头。》骸骨 《人的骨头(多指尸骨)。》骨殖 《遗骨、尸骨。》

Từ điển Việt Trung

  • món tiền tiếng Trung là gì?
  • đôi thần kinh não thứ 5 tiếng Trung là gì?
  • thợ rừng tiếng Trung là gì?
  • họ Cư tiếng Trung là gì?
  • mắt lão tiếng Trung là gì?
  • chim mòng biển tiếng Trung là gì?
  • luật trời tiếng Trung là gì?
  • ngừng phê bình tiếng Trung là gì?
  • nghỉ cưới tiếng Trung là gì?
  • khu tự do tiếng Trung là gì?
  • nét tiếng Trung là gì?
  • xanh tiếng Trung là gì?
  • cầu bất cầu bơ tiếng Trung là gì?
  • hơi nước tiếng Trung là gì?
  • bàng quan tiếng Trung là gì?
  • cô xin tiếng Trung là gì?
  • bước qua tiếng Trung là gì?
  • điện áp cao tiếng Trung là gì?
  • nhíu nhó tiếng Trung là gì?
  • văng tung toé tiếng Trung là gì?
  • doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ tiếng Trung là gì?
  • kê gối cao mà ngủ tiếng Trung là gì?
  • miêu tả sinh động tiếng Trung là gì?
  • cân bằng động tiếng Trung là gì?
  • đoán chữ tiếng Trung là gì?
  • mờ ám tiếng Trung là gì?
  • bóng đèn huỳnh quang tiếng Trung là gì?
  • trú sở tiếng Trung là gì?
  • tháng giêng tiếng Trung là gì?
  • năm nhuận tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Tro Cốt Tiếng Trung Là Gì