Hài Hoà Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
harmonious, harmonic, harmonize là các bản dịch hàng đầu của "hài hoà" thành Tiếng Anh.
hài hoà + Thêm bản dịch Thêm hài hoàTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
harmonious
adjectiveVà chúng ta liên tục tìm kiếm sự hài hoà.
And all of us are constantly looking for harmony.
GlosbeMT_RnD -
harmonic
adjectiveVà để tôn trọng hài hoà với chúng để nuôi dưỡng một công việc bền vững.
And to respectfully harmonize with them in order to foster a sustainable world.
GlosbeMT_RnD -
harmonize
verbVà để tôn trọng hài hoà với chúng để nuôi dưỡng một công việc bền vững.
And to respectfully harmonize with them in order to foster a sustainable world.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- apollonian
- cosmic
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hài hoà " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "hài hoà" có bản dịch thành Tiếng Anh
- không hài hoà inharmonic · inharmonious
- sự không hài hoà inharmoniousness
- hài hoà với nhau harmonise · harmonize
- sự làm hài hoà harmonization
- Hài hoà quyền lợi Harmony of interests
- làm hài hoà harmonise · harmonize
- sự hài hoà cosmos · harmony
- hệ thống hài hoà cosmos
Bản dịch "hài hoà" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hài Hòa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hài Hòa - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Hài Hòa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ HÀI HÒA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"hài Hòa" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hài Hòa Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
HÀI HOÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ HÀI HÒA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Hài Hòa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Hài Hoà Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Harmony | Vietnamese Translation
-
Hài Hòa Tiếng Anh Là Gì
-
Hài Hòa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hài Hoà' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sự Hài Hòa Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hài Hòa Trong Tiếng Việt Hài ...