Nghĩa Của Từ : Harmony | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: harmony Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: harmony Best translation match: | English | Vietnamese |
| harmony | * danh từ - sự hài hoà, sự cân đối - sự hoà thuận, sự hoà hợp =to be in harmony with+ hoà thuận với, hoà hợp với =to be out of harmony with+ không hoà thuận với, không hoà hợp với - (âm nhạc) hoà âm |
| English | Vietnamese |
| harmony | ho ̀ a bi ̀ nh ; ho ̀ a hơ ̣ p ; hoà hợp ; hoà ; hài hoà ; hài hòa ; hòa hợp ; hòa thuận ; hòa ; hòa âm ; nên hòa hợp với nhau ; sự hài hòa ; sự hòa hợp ; sự hòa quyện ; sự hòa âm ; sự ; tới harmony ; âm thanh ; ̀ ho ̀ a hơ ̣ p ; |
| harmony | ho ̀ a hơ ; ho ̀ a hơ ̣ ; hoà hợp ; hoà ; hài hoà ; hài hòa ; hòa hợp ; hòa thuận ; hòa ; hòa âm ; nên hòa hợp với nhau ; sự hài hòa ; sự hòa hợp ; sự hòa quyện ; sự hòa âm ; sự ; tới harmony ; ̀ ho ̀ a hơ ; |
| English | English |
| harmony; harmoniousness | compatibility in opinion and action |
| harmony; musical harmony | the structure of music with respect to the composition and progression of chords |
| harmony; concord; concordance | a harmonious state of things in general and of their properties (as of colors and sounds); congruity of parts with one another and with the whole |
| English | Vietnamese |
| harmonious | * tính từ - hài hoà, cân đối =a harmonious group of building+ một khu toà nhà bố trí cân đối - hoà thuận, hoà hợp =a harmonious family+ một gia đình hoà thuận - (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm |
| harmonise | * ngoại động từ - làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp - (âm nhạc) phối hoà âm * nội động từ ((thường) + with) - hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau |
| harmony | * danh từ - sự hài hoà, sự cân đối - sự hoà thuận, sự hoà hợp =to be in harmony with+ hoà thuận với, hoà hợp với =to be out of harmony with+ không hoà thuận với, không hoà hợp với - (âm nhạc) hoà âm |
| harmony of interests | - (Econ) Hài hoà quyền lợi. + Xem INVISIBLE HAND. |
| harmoniously | * phó từ - hài hoà, cân đối - hoà thuận, hoà hợp |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Hài Hòa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hài Hoà Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hài Hòa - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Hài Hòa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ HÀI HÒA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"hài Hòa" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hài Hòa Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
HÀI HOÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ HÀI HÒA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Hài Hòa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Hài Hoà Bằng Tiếng Anh
-
Hài Hòa Tiếng Anh Là Gì
-
Hài Hòa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hài Hoà' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sự Hài Hòa Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hài Hòa Trong Tiếng Việt Hài ...