Hải Lý Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hải lý" thành Tiếng Anh
nautical mile, sea mile, knot là các bản dịch hàng đầu của "hải lý" thành Tiếng Anh.
hải lý + Thêm bản dịch Thêm hải lýTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
nautical mile
nounnautical: a unit of measure equal to 1852 meters [..]
Bây giờ trong vòng bán kính 50 hải lý của vịnh Thanh La đã không còn cá heo.
No dolphins have been found within 5O nautical miles of Green Gulf.
en.wiktionary2016 -
sea mile
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
knot
verb nounGió từ hướng đông với vận tốc khoảng 10 hải lý.
The wind blows from the east at 10 knots.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hải lý " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hải lý" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hải Ly Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hải Ly Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hải Ly Bằng Tiếng Anh
-
Hải Ly Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HẢI LY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hải Lý Tiếng Anh Là Gì? Hải Lý Có Nghĩa Là Gì? - Entheomedia
-
HẢI LÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hải Ly – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hải Lý Tiếng Anh Là Gì
-
"hải Lý (= 1852m)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
[Góc Giải đáp] Hải Lý Tiếng Anh Là Gì? - FLC GARDEN CITY
-
Hải Lý Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Hải Lý Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "hải Lý" - Là Gì?