Từ điển Việt Anh "hải Lý" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"hải lý" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hải lý
hải lý- noun
- nautical mile
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hải lý
- x. hải lí.
. Đơn vị đo độ dài trên mặt biển, bằng 1,852km.Từ khóa » Hải Ly Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hải Ly Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Hải Lý Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hải Ly Bằng Tiếng Anh
-
Hải Ly Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HẢI LY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hải Lý Tiếng Anh Là Gì? Hải Lý Có Nghĩa Là Gì? - Entheomedia
-
HẢI LÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hải Ly – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hải Lý Tiếng Anh Là Gì
-
"hải Lý (= 1852m)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
[Góc Giải đáp] Hải Lý Tiếng Anh Là Gì? - FLC GARDEN CITY
-
Hải Lý Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Hải Lý Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe