Hải Sâm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hải sâm" thành Tiếng Anh
sea cucumber, holothurian, trepang là các bản dịch hàng đầu của "hải sâm" thành Tiếng Anh.
hải sâm noun + Thêm bản dịch Thêm hải sâmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sea cucumber
nounsea cucumber
Tất nhiên, hải sâm bắn chúng từ đằng sau,
Of course, sea cucumbers shoot them out their rears,
en.wiktionary.org -
holothurian
noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
trepang
noun GlosbeMT_RnD -
sea cucumber
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hải sâm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Hải sâm + Thêm bản dịch Thêm Hải sâmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Sea cucumbers
wikispecies -
sea cucumber
nounclass of echinoderms
Tất nhiên, hải sâm bắn chúng từ đằng sau,
Of course, sea cucumbers shoot them out their rears,
wikidata
Bản dịch "hải sâm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hải Sâm Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Hải Sâm – Wikipedia Tiếng Việt
-
HẢI SÂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Hải Sâm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Hải Sâm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hải Sâm, Từ điển Nấu ăn Cho Người Nội Trợ | Cooky Wiki
-
HẢI SÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hải Sâm Tiếng Anh Là Gì
-
HẢI SÂM - Translation In English
-
Sea Cucumber - VnExpress
-
'hải Sâm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tên Gọi Một Số Loài Sinh Vật Biển Tiếng Anh - VnExpress
-
Bào Ngư Tiếng Anh Là Gì? Gọi Tên Tiếng Anh Các Loại Hải Sản Quen Thuộc
-
[PDF] Bò Biển - Wildlife At Risk