Tên tiếng Anh của loài này là Sea cucumber nghĩa là dưa chuột biển do thân hình loài vật này giống quả dưa chuột, và trong tiếng Pháp, loài này được gọi là ...
Xem chi tiết »
Their main aim was to harvest trepang (sea cucumber), turtle shell, pearls and other prized items to trade in their homeland. more_vert.
Xem chi tiết »
Lissocarcinus orbicularis, tên thông dụng trong tiếng Anh sea cucumber crab (cua hải sâm) và red-spotted white crab (cua trắng đốm đỏ), là một loài cua ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh hải sâm tịnh tiến thành: sea cucumber, holothurian, trepang . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy hải sâm ít nhất 17 lần.
Xem chi tiết »
hải sâm trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · holothurian ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Holothurian ; Từ điển Việt Anh - VNE. · trepang, holothurian, ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng anh của loài này là Sea cucumber nghĩa là dưa biển do thân hình loài vật này giống quả dưa. Trong tiếng Pháp, loài này được gọi là Bêche-de-mer nghĩa ...
Xem chi tiết »
More surprising are small forms of life such as sea cucumbers and free-swimming snails found in both polar oceans.
Xem chi tiết »
Englishsea cucumber. noun si ˈkjukʌmbə. Hải sâm là tên gọi dân gian là đỉa biển hay còn gọi là con rum hay đồn đột là tên gọi chung của một nhóm động vật ...
Xem chi tiết »
Translation for 'hải sâm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2017 · Do có hình dáng khá giống quả dưa chuột, hải sâm được gọi là sea cucumber trong tiếng Anh. Từ vựng khác để chỉ loài hải sản này là ...
Xem chi tiết »
Of course, sea cucumbers shoot them out their rears, which, in my opinion, makes them much more interesting a superhero. 8. Lissocarcinus orbicularis, tên thông ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2016 · Cá đuối có thể gọi bằng 2 tên là "stingray" hoặc "ray", loài hải sâm (holothurian) có tên khác là "dưa chuột biển" (sea cucumber).
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2021 · Tên các loại hải sản thường gặp trong tiếng Anh. Sea cucumber: Hải sâm. clam: nghêu. crab: cua. jellyfish: sứa biển. lobster: tôm hùm.
Xem chi tiết »
Vì vậy mà ở nhiều vùng biển, Bờ biển được gọi là Nàng tiên cá. Ảnh LIVE ... Tên tiếng Anh: Dugong. Tên La tinh: ... Thủy tức, Hải sâm và một số loài khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hải Sâm Tên Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hải sâm tên tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu