HẢI SÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
HẢI SÂM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhải sâm
sea cucumber
hải sâmdưa chuột biểndưa leo biểnsea cucumbers
hải sâmdưa chuột biểndưa leo biểnnudibranchs
{-}
Phong cách/chủ đề:
They have transformed them into seaglass.Hải sâm, Holothuria whitmaei, đã được tìm thấy với số lượng cao.
Sea cucumber(black teatfish), Holothuria whitmaei, were found in high numbers.Khoảng 10% sắc tố trong máu của Hải sâm là vanadium.
Ten percent of the blood cell pigment of the sea cucumber is vanadium.Hiện nay có khoảng 3 trại nuôi hải sâm ở Velondriake, được điều hành bỡi khoảng 200 nông dân.
There are now three sea cucumber farms in Velondriake, operated by almost 200 farmers.Hải sâm được kỳ vọng sẽ phát triển từ 50 g lên 150 g trong vòng 3 tháng, cho phép thu hoạch 4 vụ một năm.
The sea cucumber will be grown from 50g to 150g in three months, allowing for four harvests per year.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từrượu sâm panh Sử dụng với danh từnhân sâmrượu sâm banh hải sâmnhân sâm mỹ chai sâm banh hồng sâmnhân sâm panax ly sâm banh HơnTrong nền văn hóa châu Á, chiết xuất Hải Sâm đã được sử dụng như một phương thuốc y tế truyền thống.
In Asian cultures Sea Cucumber extract has been used as a traditional health remedy.Ở độ sâu từ 5 đến 20m, Cô Tô cũng sở hữu những loài động vật quý hiếm như ngọc trai,bào ngư, hải sâm, cầu gai.
At a depth of 5 to 20 m, Co To owns rare animals such as pearls,abalone, sea cucumber, urchin.Hải sâm là họ hàng gần của sao biển, loài vật này có thể dài tới gần 1m và khá giống một chiếc xúc xích lớn.
Sea cucumbers are close relatives of starfish, they can be 1 meter long and look quite like a big sausage.Ba ngư dân Việt Nam thuộc nhóm thủy thủ đoàn gồm 13người trên chiếc thuyền nhỏ để đánh bắt hải sâm.
The three Vietnamese fishermen were part of a 13-member crew atsea in a small basket boat to catch sea cucumbers.Hải sâm rất đắt tiền, bán được hàng trăm, thậm chí hàng ngàn đô la một ký tại điểm bán cuối cùng.
Sea cucumbers are expensive, selling for hundreds, even thousands, of dollars per kilogram at their final point of sale.Có hơn một nghìn loài Hải Sâm, có kích thước từ vài cm( một inch) đến hai mét( vài feet).
There are more than one thousand species of sea cucumbers, ranging in size from a few centimetres(one inch) to two metres(several feet).Các tàu của Việt Nam bị bắt tại khu vực cấm, bảo tồn,trên tàu có hơn tám tấn hải sâm và các loại cá rạn san hô.
The Vietnamese boats werecaught in a protected area with more than eight tonnes of sea cucumbers and reef fish on board.Song các ngư dân bắt hải sâm đã tiếp cận bờ biển phía bắc của lục địa, họ gọi nó là" Marege" hay" vùng đất của hải sâm".
But trepang fisherman did reach the north coast, which they called"Marege" or"land of the trepang".Nhưng tất cả các đội tàu đánh cá từ châu Áđã có săn bắn tất cả mọi thứ từ hải sâm và trai khổng lồ và cá mập để lấy vi.
But all of the fishing fleets fromAsia have been there hunting everything from sea cucumbers and giant clams and sharks for fins.Tất nhiên, hải sâm bắn chúng từ đằng sau, mà theo tôi nghĩ, đã làm cho chúng trở nên còn thú vị hơn là một vị anh hùng.
Of course, sea cucumbers shoot them out their rears, which, in my opinion, makes them much more interesting a superhero.Chúng tôi đã tổ chức thành công một lượng lớn việc tìm kiếm vàthu giữ vây cá mập, hải sâm và tôm hùm được buôn lậu trái mùa.
We have successfully organised a number of searches andseized shark fins, sea cucumbers and lobsters trafficked out of season.Thêm vào đó, Hải Sâm có một số đặc điểm khác thường, một trong số đó là kỹ thuật tự vệ độc đáo của chúng.
In addition to this, Sea Cucumbers have a number of unusual characteristics not the least of which is their unique self-defence technique.Tại đây, du khách có thể quan sát và ăn mọi thứ sống dưới nước, bắt đầu từ hải sâm đến 5 loại tôm, cá sấu và cua khổng lồ.
You can see and eat everything that lives in the water, starting from sea cucumber to five types of prawns, crocodiles and enormous crabs.Hải sâm có thể được tìm thấy với số lượng lớn ở đáy biển sâu, nơi chúng thường tạo nên phần lớn các sinh khối động vật.
Sea cucumbers can be found in great numbers on the deep sea-floor, where they often make up the majority of the animal biomass.Cơ chế đùn ruộtnghe có vẻ khủng khiếp, nhưng hải sâm có thể tái tạo những gì chúng mất sau phản ứng tự vệ này chỉ trong vài tuần.
Evisceration may seem drastic, but sea cucumbers are able to regenerate what they have lost to their gut reaction in just a few weeks' time.Các nhà khoa học nhận được tài trợ đang nghiên cứu cách sản xuất một hoóc môn mà họ tin làcó thể tăng năng suất của việc trồng hải sâm.
Scientists who received the grant are researching how to produce ahormone they believe can increase the productivity of sea cucumber farming.COWEN: Let Let nói tôi muốn học cách thưởng thức hải sâm, dù tin hay không, hiện tại tôi không thể làm được, nhưng tôi không phản đối ý tưởng này.
COWEN: Let's say I want to learn how to enjoy sea cucumber, which believe it or not, I am not currently able to do, but I'm not against the idea.Người Mãn Châu bị cấm Hán từ hầu hết các Mãn Châu bao gồm khu vực Vladivostok- nó chỉ đến thăm hái lượmbất hợp pháp của nhân sâm và hải sâm.
The Manchus banned Han Chinese from most of Manchuria including the Vladivostok area-it was only visited by illegal gatherers of ginseng and sea cucumbers.Những nhà khoa học đã mô tả năm loài hải sâm mới sống dưới đáy biển sâu ngoài khơi bờ biển California và Mexico, có vẻ đẹp kỳ lạ.
These scientist have recently described five new species of nudibranchs that live on the deep seafloor off the coast of California and Mexico, and their strange beauty is a sight to behold.Sự hợp tác giữa một nhà xuất khẩu hải sản và Viện Biển của Toliara sử dụng kỹ thuật được cấpbằng sáng chế để sản xuất hải sâm non và bán cho ngư dân.
A partnership between a commercial seafood exporter andToliara's marine institute uses patented technology to produce juvenile sea cucumbers for sale to fishers.Loại mô đa năng này có nhiều ưu điểm:giúp hải sâm di chuyển hiệu quả, giúp thay đổi hình dạng cơ thể cho vừa với không gian nhỏ hẹp, và giúp sinh sản vô tính bằng cách tách đôi.
This versatile tissue has many advantages: it aids in efficient locomotion,enables sea cucumbers to fit into small spaces, and allows them to reproduce asexually by splitting apart.Tạo ra một hydrogel thay đổi hình dạng có nhiều chức năng đã chứng tỏ một thách thức liên tục cho các nhà khoa học,ngay cả với cảm hứng tự nhiên từ sứa, hải sâm và bẫy ruồi Venus.
Creating a shape-changing hydrogel that has multiple functions has proved an ongoing challenge for scientists,even with natural inspiration from jellyfish, sea cucumbers, and Venus fly traps.Các trại nuôi được quản lý ở địa phương đã bắt đầu mọc lên ở các vịnh cạn quanh Velondriake,giới thiệu những trại nuôi hải sâm bền vững về môi trường như một nguồn tiền mặt đơn giản cho người Vezo.
Locally managed aquaculture farms have begun sprouting up in shallow bays around Velondriake,introducing environmentally sustainable sea cucumber ranching as a simple source of cash for the Vezo.Tạo ra một hydrogel thay đổi hình dạng có nhiều chức năng đã chứng tỏ một thách thức liên tục cho các nhà khoa học,ngay cả với cảm hứng tự nhiên từ sứa, hải sâm và bẫy ruồi Venus.
The creation of a hydrogel that changes shape and has multiple functions has proven to be a permanent challenge for scientists,even with the natural inspiration of jellyfish, sea cucumbers and fly-flyers.Giáo sư Tiến sỹ Farid cho biết,nuôi hải sâm là một ngành công nghiệp truyền thống nhưng từ khi nó trở thành ngành công nghiệp“ béo bở” ở Trung Quốc thì các nhà kinh doanh đã khuyến khích đầu tư vào nó cho mục đích xuất khẩu.
Dr Farid also said sea cucumber breeding is a traditional industry but since it became a lucrative industry in China, entrepreneurs are encouraged to venture into it for export purposes.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 65, Thời gian: 0.0366 ![]()
hai sắc tháihai sĩ quan cảnh sát

Tiếng việt-Tiếng anh
hải sâm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Hải sâm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hảitính từhảihainavalhảidanh từseanavysâmdanh từsâmginsengcucumbercucumberschampagne STừ đồng nghĩa của Hải sâm
dưa chuột biểnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Hải Sâm Tiếng Anh Là Gì
-
Hải Sâm – Wikipedia Tiếng Việt
-
HẢI SÂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Hải Sâm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Hải Sâm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
HẢI SÂM - Translation In English
-
Hải Sâm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hải Sâm Tiếng Anh Là Gì
-
Sea Cucumber - VnExpress
-
'hải Sâm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Hải Sâm, Từ điển Nấu ăn Cho Người Nội Trợ | Cooky Wiki
-
"hải Sâm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hải Sâm" - Là Gì?