Hải Sản: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: hải sản
Hải sản là động vật hoặc thực vật sống dưới nước được con người sử dụng làm thực phẩm. Danh mục này bao gồm nhiều loại sinh vật biển, chẳng hạn như cá, động vật có vỏ, rong biển, v.v. Hải sản là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng như protein, axit béo ...Read more
Definition, Meaning: seafoods
Seafoods are aquatic animals or plants that are consumed as food by humans. This category includes a wide variety of marine life, such as fish, shellfish, seaweed, and more. Seafoods are an important source of nutrients like protein, omega-3 fatty acids, ... Read more
Pronunciation: hải sản
hải sảnPronunciation: seafoods
seafoodsPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Translation into other languages
- enEnglish seafoods
- esSpanish mariscos
- frFrench fruit de mer
- hiHindi समुद्री भोजन
- itItalian frutti di mare
- kmKhmer អាហារសមុទ្រ
- loLao ອາຫານທະເລ
- msMalay makanan laut
- ptPortuguese frutos do mar
- thThai อาหารทะเล
Phrase analysis: hải sản
- hải – twain
- sản – floor
- tình trạng kế hoạch sinh sản - fertility planning status
Synonyms: hải sản
Synonyms: seafoods
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed lớn lên- 1Rocha
- 2pile-up
- 3kisshomaru
- 4grownup
- 5patriotisms
Examples: hải sản | |
---|---|
Alabama đáp lại bằng một pha chạm bóng ngắn Charles Bartlett ở hiệp thứ hai và với bàn thắng trên sân Bartlett ở cự ly 20 yard trong hiệp thứ ba để giành chiến thắng 10–6. | Alabama responded with a short Charles Bartlett touchdown run in the second and with a 20-yard Bartlett field goal in the third for the 10–6 win. |
Alec báo cáo trên tàu của anh ta, tàu khu trục USS Poe, tại Xưởng hải quân Brooklyn, không có ai tiễn anh ta khi nó khởi hành đến San Francisco. | Alec reports aboard his ship, the destroyer USS Poe, at the Brooklyn Navy Yard, with no one to see him off as it departs for San Francisco. |
Các đội sản xuất ban đầu đã gửi hai cuộn băng đến các kênh; một bản sao chính và một bản sao lưu. | Production teams originally sent two tapes to the channels; a primary copy and a backup copy. |
Bên trên lò sưởi, giữa hai cái nồi, là một cái vạc sắt; hơi thoát ra khỏi vạc, trong đó có nước sôi; Qua khung cửa sổ, hơi nước bay vào sân. | Over the fireplace, between two pots, is an iron cauldron; steam comes out of the cauldron, in which boiling water is found; through the window, which is next to the door, the steam goes to the yard. |
Khi Scrooge cố gắng giao tài sản của mình cho Macaroon, anh ta gặp phải sự can thiệp dưới dạng một siêu tàu ngầm của Hải quân lừa đảo làm việc cho Glomgold. | As Scrooge tries to deliver his fortune to Macaroon, he experiences an interference in the form of a rogue Navy super-submarine working for Glomgold. |
Cả hai nhà soạn nhạc Union và Confederate đều sản xuất các phiên bản chiến tranh của bài hát trong Nội chiến Hoa Kỳ. | Both Union and Confederate composers produced war versions of the song during the American Civil War. |
Tầm quan trọng mới được phát hiện này của hàng không hải quân buộc các quốc gia phải tạo ra một số tàu sân bay, trong nỗ lực cung cấp ưu thế trên không cho mọi hạm đội lớn. | This new-found importance of naval aviation forced nations to create a number of carriers, in an effort to provide air superiority for every major fleet. |
Hai năm sau, Lord Harris đưa một đội tuyển Anh khác ra sân và trong các hiệp đấu đầu tiên của Anh trong Thử nghiệm tại MCG, Fred Spofforth đã lập hat-trick đầu tiên trong Thử nghiệm cricket. | Two years later Lord Harris brought another England team out and during England's first innings in the Test at the MCG, Fred Spofforth took the first hat-trick in Test cricket. |
Năm 2010, Tổ chức Hòa bình Xanh quốc tế đã thêm cá chó gai vào danh sách đỏ hải sản của mình. | In 2010, Greenpeace International added the spiny dogfish to its seafood red list. |
Hai anh chàng câm đi săn gấu. Họ nhìn thấy một tấm biển ghi "Bear left", vì vậy họ đi về nhà. | Two dumb guys go bear hunting. They see a sign saying "Bear left", so they go home. |
Từ khóa » Hải Sản Meaning In English
-
Hải Sản In English - Glosbe Dictionary
-
HẢI SẢN - Translation In English
-
Hải Sản (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
HẢI SẢN In English Translation - Tr-ex
-
Hải Sản In English. Hải Sản Meaning And Vietnamese To English ...
-
Meaning Of 'hải Sản' In Vietnamese - English
-
Vietnamese-English Dictionary - Hải Sản
-
Results For Hải Sản Tươi Sống Translation From Vietnamese To English
-
Vietnamese To English Meaning Of Hải-sản
-
SEAFOOD | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Results For Lẩu Hải Sản Translation From Vietnamese To English
-
What Is The Meaning Of "lẩu Hải Sản"? - Question About Vietnamese
-
HẢI SẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Attribute Meaning In Malayalam | Thích-ngủ.vn