hải sản in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations · hải sản {noun} · món xào trộn từ nhiều loại rau củ đôi khi hải sản và thịt {noun}.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does hải sản mean? How do you ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "HẢI SẢN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "HẢI SẢN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
What does Hải sản mean in English? If you want to learn Hải sản in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "hải sản" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation of «hải sản» in English language: «seafood» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Hải sản - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hải sản tươi sống" into English. Human translations with examples: seafood, seafood soup, i sell online, fresh seafood, ...
Xem chi tiết »
Example : Crushed clamshells, a waste product from the local seafood industries, have been used to pave roadways. Word Example from TV Shows :.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · seafood definition: 1. animals from the sea that can be eaten, especially fish or sea creatures with shells 2. animals…. Learn more.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "lẩu hải sản" into English. Human translations with examples: seafood, shellfish, seafood soup, i sell online, seafood hotpot, ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2020 · Definition of lẩu hải sản @yan_xuan 海产 hải sản lẩu 火锅 |seafood hotpot. ... English (UK). Japanese ... What does lẩu hải sản mean?
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "hải sản" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
The fast English-Malayalam, Malayalam-Malayalam Dictionary with .
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hải Sản Meaning In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề hải sản meaning in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu