hải sản bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về hải sản – các loại cá · Anchovy: cá cơm · Snapper: cá hồng · Codfish: cá thu · Tuna-fish: cá ngừ đại dương · Cyprinid: cá chép biển · Scad: cá ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2017 · ▻ Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản khác ; Scallop. → Sò điệp ; Eel. → Con lươn ; Sea cucumber. → Hải sâm ; Sweet snail. → Ốc hương.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Hải sản · crab. /kræb/. cua · shrimp. /ʃrɪmp/. tôm · lobster. tôm hùm · fish. /fɪʃ/. cá · octopus. /ˈɑːktəpəs/. bạch tuộc · eel. /iːl/. lươn.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "hải sản" trong tiếng Anh. hải sản {danh}. EN. volume_up · sea food · seafood. món xào trộn từ nhiều loại rau củ đôi khi hải sản và thịt {danh}.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Crab, Shrimp, Fish, Clam… đây có lẽ là một trong nhữ từ vựng tiếng Anh về hải sản khá quen thuộc. Tuy vậy, bạn có tự tin để kể ra tên gọi ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2021 · B. Tên các loại hải sản biển bằng tiếng Anh · Abalone /,æbə'louni/: Bào ngư · Blood cockle /blʌd ˈkɒkl/: Sò huyết · Clam /klæm/: Nghêu · Cockle /' ...
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về hải sản – các loại cá · Anchovy /ˈænʧəvi/: cá cơm · Snapper /ˈsnæpə/: cá hồng · Codfish /ˈkɒdfɪʃ/: cá thu · Tuna-fish /ˈtuːnə– ...
Xem chi tiết »
Seafood /ˈsiːfuːd/: Hải sản. Salmon /´sæmən/: Cá hồi. Skate /skeit/: Cá đuối ...
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2018 · seafood/ crab/ shrimp soup: súp hải sản/ cua/ tôm; hot pot of lobster: lẩu tôm hùm; grilled eel with chill and citronella: lươn nướng sả ớt ...
Xem chi tiết »
III. Một số món hải Sản bằng tiếng Anh · fried noodles with seafood: mì xào hải sản · hot sour fish soup: canh cá chua cay · grilled fish: chả cá · boiled squid ...
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Chợ hải sản ; Cá Fish ; Động vật có vỏ Shellfish ; Cá vược Bass ; Cá hồi Salmon ; Tôm hùm Lobster.
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về “Hải Sản” (seafood) · - seafood /ˈsiːfuːd/ hải sản · - squid /skwɪd/ con mực · - lobster /ˈlɒbstə/ tôm hùm · - shrimp /ʃrɪmp/ ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh minh hoạ cho HẢI SẢN. 1. Định nghĩa HẢI SẢN trong tiếng anh. HẢI SẢN trong tiếng anh là SEAFOOD, được phiên âm là /ˈsiː.fuːd/. HẢI SẢN – “SEAFOOD” ...
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về hải sản (Seafood Vocabulary) · 1.crab /kræb/: cua · 2. fish /fɪʃ/: cá · 3. lobster /ˈlɒbstə/: tôm hùm · 4.mussel /ˈmʌsl/: vẹm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hải Sản Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hải sản tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu