Hải Sản Trong Tiếng Nhật? Bạn đã Biết Hết Chưa
Có thể bạn quan tâm
Mục Lục
- 1 Hải sản trong tiếng Nhật
- 1.1 Tên các loại hải sản bằng tiếng Nhật
- 2 Tên các loại cá tiếng Nhật
- 3 Tên các loại tôm tiếng Nhật
- 4 Tên các loại cua tiếng Nhật
- 5 Tên các loại sò tiếng Nhật
- 6 Tên các loại hải sản khác bằng tiếng Nhật
Nếu bạn là một người yêu thích các món ăn làm từ hải sản hoặc đang làm việc trong các khu công nghiệp chế biến hải sản thì từ vựng về hải sản tiếng Nhật chắc chắn sẽ là thứ bạn cần. Công ty CP dịch thuật Miền Trung MIDtrans xin giới thiệu đến bạn list Từ vựng chủ đề hải sản trong tiếng Nhật, cùng đón xem nhé!
Hải sản trong tiếng Nhật
Tên các loại hải sản bằng tiếng Nhật
エビ ebi: Tôm.
鮪 maguro: Cá ngừ đại dương.
鮭 sāmon: Cá hồi.
タコ tako: Bạch tuột.
アジ aji: Cá nục.
うなぎ unagi: Lươn.
蟹 kani: Cua.
イカ ika: Mực.
桜海老 sakura-ebi: Tép.
ホタテ hotate: Sò điệp.
赤貝 akagai: Sò huyết.
鮑 awabi: Bào ngư.
鯛 tai: Cá điêu hồng.
太刀魚 tachiuo: Cá hố.
ワタリガニ watarigani: Ghẹ.
楚蟹 suwaegani: Cua tuyết.
ブラックタイガー burakkutaigā: Tôm sú.
ロブスター robusutā: Tôm hùm.
ホッケ hokku: Cá thu.
河豚 fugu: Cá nóc.
勘八 kanpachi: Cá cam.
蛤 hamaguri: Nghêu.
牡蛎 kaki: Hàu.
Tên các loại cá tiếng Nhật
(1) Cá 魚(さかな) + 鮪(まぐろ): cá ngừ + サーモン: cá hồi + 鮭(さけ): cá hồi + 鯛(たい): cá điêu hồng + さば:cá thu
+ あじ: cá nục + 鰤(ぶり):cá cam Nhật (loại tự nhiên) + はまち:cá cam Nhật +勘八(かんぱち): cá cam
+ 鰯(いわし): cá mòi + 鮃(ひらめ):cá lưỡi trâu + 河豚(ふぐ):cá nóc + 柳葉魚(ししゃも):cá trứng Nhật Bản + ホッケ: cá thu + サヨリ: cá Sayori Nhật Bản + 鰈(かれい):cá bơn + 秋刀魚(さんま):cá thu đao
+ 鱚(きす):cá đục + 鰹(かつお):cá ngừ vằn + 鱈(たら):cá tuyết + 太刀魚(たちうお): cá hố + めかじき: cá kiếm + しらす: cá cơm bao tử
Tên các loại tôm tiếng Nhật
+ 海老(えび): tôm + 伊勢海老(いせえび): tôm hùm + ロブスター: tôm hùm + ザリガニ: tôm càng cua + 車海老(くるまえび):tôm sú + ブラックタイガー: tôm sú
+ シバエビ: tôm he + 甘海老(あまえび):tôm ngọt + ボタンエビ: tôm đỏ to + サクラエビ: tép + 白海老(しろえび): tép trắng + 蝦蛄(しゃこ): tôm tích
Tên các loại cua tiếng Nhật
+ 楚蟹(ずわいがに):cua tuyết + ワタリガニ:ghẹ + 毛蟹(けがに):cua lông + 蟹味噌(かにみそ):ngạch cua + 脱皮蟹(だっぴがに):cua lột vỏ
Tên các loại sò tiếng Nhật
+ 牡蠣(かき):con hàu + 帆立(ほたて): sò điệp + アワビ:bào ngư + あさり:ngao + しじみ:hến + 赤貝(あかがい): sò huyết + ホッキガイ: ngao biển + 螺外(つぶがい):ốc xoắn + 蛤(はまぐり): nghêu
Tên các loại hải sản khác bằng tiếng Nhật
+ うに:nhím biển + タコ: bạch tuộc + いか: mực + いかげそ:râu mực + 穴子(あなご):cá chình biển + 鰻(うなぎ):lươn + いかの一夜干し(いかのいちやぼし):mực phơi 1 nắng + 干しいか(ほしいか):mực khô
>>> Có thể bạn cần: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chế biến hải sản
Từ khóa » Sò đỏ Tiếng Nhật
-
Sò Đỏ Nhật - TNHH New Fresh Foods
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI HẢI SẢN - KVBro
-
Tên Các Loại Hải Sản Bằng Tiếng Nhật - SGV
-
Sò đỏ Nhật Bản Hokkigai
-
Từ Vựng Hải Sản Tiếng Nhật - Đầy đủ, Dễ Hiểu - TsukuViet
-
CÁ, HẢI SẢN VIỆT NHẬT (CÓ HÌNH)
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Hải Sản | Học Là Nhớ - Nhatbao24h
-
Tên Các Loại Hải Sản Trong Tiếng Nhật
-
Sò đỏ Hokkigai Nhật Bản
-
Linh Vật Sushi Sò đỏ Của... - Học Tiếng Nhật Khó Như Leo Núi | Facebook
-
Từ Vựng Hải Sản Trong Tiếng Nhật
-
Sò Đỏ Nhật Bản - Hải Sản Xanh
-
SÒ ĐỎ CANADA – HOKKIGAI 10 PCS - Genki Japan House