Sò đỏ, theo cách gọi của người Nhật Bản là Hokkigai , tiếng Anh là red oyster thường được dùng chủ yếu cho món Sushi Nhật Bản.
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2020 · Nhật Bản là một quốc đảo nên hải sản vô cùng phong phú. Trong bài viết này, KVBro xin giới thiệu với bạn đọc TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI ...
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2020 · Tên một số loại hải sản bằng tiếng Nhật. · エビ ebi: Tôm. · 鮪 maguro: Cá ngừ đại dương. · 鮭 sāmon: Cá hồi. · タコ tako: Bạch tuột. · アジ aji: Cá ...
Xem chi tiết »
Sò đỏ, theo cách gọi của người Nhật Bản là Hokkigai, tiếng Anh là red oyster thường được dùng chủ yếu cho món Sushi Nhật Bản. Thit sò đỏ tươi người ta mang ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2020 · Cá tráp đỏ タイ là món ăn trong hoàng cung Nhật Bản từ xa xưa. Năm 2019 Nhật Hoàng mới lên ngôi, trong tiệc chiêu đãi cũng có món được chế biến ...
Xem chi tiết »
エビ ebi: Tôm; 鮪 maguro: Cá ngừ đại dương; 鮭 sāmon: Cá hồi; タコ tako: Bạch tuột; アジ aji: Cá nục; うなぎ unagi: Lươn; 蟹 kani: Cua; イカ ika: Mực.
Xem chi tiết »
THÔNG TIN CUỘC SỐNG NHẬT BẢN, DU HỌC NHẬT BẢN. ... 25, Hotate, ホタテ 帆立, Scallop, Sò điệp ... Tiếng Việt. Japanese. Katakana. English. Picture.
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2020 · Từ vựng Tiếng nhật về hải sản | Học là nhớ - Nhatbao24h.net Ngày hôm nay chúng ta sẽ ... tôm đỏ to, ボタンエビ ... sò điệp, 帆立(ほたて) ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (380) 30 thg 7, 2020 · 蟹 kani: Cua. イカ ika: Mực. 桜海老 sakura-ebi: Tép. ホタテ hotate: Sò điệp. 赤貝 akagai: Sò huyết. 鮑 awabi: Bào ngư. 鯛 tai: Cá điêu hồng. Bị thiếu: đỏ | Phải bao gồm: đỏ
Xem chi tiết »
Theo cách gọi của người Nhật Bản, sò đỏ còn được gọi là Hokkigai, tên tiếng Anh là Surf Clam. Thịt sò đỏ có vị ngọt sữa đậm đà, thịt sò chắc và không dai, ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2021 · Linh vật sushi sò đỏ của thành phố Hokuto, Hokkaido, Nhật Bản. Tổng hợp: Lost Bird.
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · Cá tráp đỏ タイ là món ăn trong hoàng cung Nhật Bản từ xa xưa. Năm 2019 Nhật Hoàng mới lên ngôi, trong tiệc chiêu đãi cũng có món được chế biến ...
Xem chi tiết »
Theo cách gọi của người Nhật Bản, sò đỏ còn được gọi là Hokkigai, tên tiếng Anh là Surf Clam. Loại sò này cũng có cấu tạo tương tự như các thành viên khác trong ...
Xem chi tiết »
Thông tin chi tiết. Sò đỏ, theo cách gọi của người Nhật Bản là Hokkigai, tiếng Anh là red oyster thường được dùng chủ yếu cho món Sushi Nhật Bản.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sò đỏ Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề sò đỏ tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu