HALF WAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
HALF WAY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [hɑːf wei]half way [hɑːf wei] nửa đườnghalfwayhalf waynửa vờihalf-heartedhalf-bakedhalf wayhalf-assedhalfheartedlyhalf-donehalf as goodmột nửa con đườnghalf waymột nửa chặng đườnghalf waycách nửahalf waymột nửa chiềuhalf wayhalf waymột cáchone waymannerone approachone method
Ví dụ về việc sử dụng Half way trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
half way linenửa đườngđường mộtnửaHalf way trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - a mitad de camino
- Người pháp - mi-chemin
- Người đan mạch - halvvejs
- Thụy điển - halvvägs
- Na uy - halvveis
- Hà lan - halverwege
- Hàn quốc - 절반 방법
- Tiếng nhật - 中途半端
- Tiếng do thái - בחצי ה דרך
- Người hy lạp - μέση
- Người hungary - félúton
- Người serbian - polovično
- Tiếng slovak - polovičato
- Người ăn chay trường - половината път
- Tiếng rumani - jumatatea drumului
- Tiếng tagalog - kalahati paraan
- Thái - ครึ่งทาง
- Thổ nhĩ kỳ - yarı yolda
- Tiếng hindi - आधा रास्ता
- Đánh bóng - pół drogi
- Bồ đào nha - meio caminho
- Tiếng phần lan - puolitiehen
- Séc - půl cesty
- Tiếng nga - половину пути
- Người trung quốc - 半路
- Malayalam - പകുതി വഴി
- Tiếng mã lai - separuh jalan
- Tiếng croatia - na pola puta
Từng chữ dịch
halfchữ sốnửahalfmột nửa số½halfdanh từhalfwaydanh từcáchđườnglốiwaywaycon đường half truthhalf way lineTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt half way English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Halfway Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Half-way - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Halfway Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Halfway - Wiktionary Tiếng Việt
-
HALF-WAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Halfway Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"Meet Me Halfway" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Từ điển Anh Việt "halfway" - Là Gì?
-
Halfway Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Half-way
-
Biên Hòa - Thành Ngữ (Idiom): Meet Someone Halfway ... - Facebook
-
Tiếng Anh Mr. Katfish - Biên Hòa - Thành Ngữ (Idiom): Meet ...
-
Halfway Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
"meet Me Half Way " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)