Từ điển Anh Việt "halfway" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"halfway" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
halfway
halfway- tính từ
- nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng
- to reach the halfway point: đạt đến điểm nửa chừng
- (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
- halfway measures: những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp
- nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng
- phó từ
- nửa đường, nửa chừng
- to meet someone halfway: gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
- nửa đường, nửa chừng
hành lang |
Xem thêm: center(a), middle(a), midway, midway
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhalfway
Từ điển WordNet
- equally distant from the extremes; center(a), middle(a), midway
- at a point midway between two extremes
at the halfway mark
- including only half or a portion
halfway measures
adj.
- at half the distance; at the middle; midway
he was halfway down the ladder when he fell
adv.
Từ khóa » Halfway Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Half-way - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Halfway Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Halfway - Wiktionary Tiếng Việt
-
HALF-WAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Halfway Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"Meet Me Halfway" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
HALF WAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Halfway Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Half-way
-
Biên Hòa - Thành Ngữ (Idiom): Meet Someone Halfway ... - Facebook
-
Tiếng Anh Mr. Katfish - Biên Hòa - Thành Ngữ (Idiom): Meet ...
-
Halfway Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
"meet Me Half Way " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)