• Hăm-bơ-gơ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Hamburger | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hăm-bơ-gơ" thành Tiếng Anh

hamburger là bản dịch của "hăm-bơ-gơ" thành Tiếng Anh.

hăm-bơ-gơ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • hamburger

    noun

    sandwich

    Em vẫn sẽ đi giao vài chiếc hăm--.

    You're just delivering some hamburgers.

    en.wiktionary2016
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " hăm-bơ-gơ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "hăm-bơ-gơ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Hăm Bơ Gơ Trong Tiếng Anh