Hàm Lượng In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "hàm lượng" into English
concentration, content are the top translations of "hàm lượng" into English.
hàm lượng + Add translation Add hàm lượngVietnamese-English dictionary
-
concentration
nounNếu chúng ta tiếp tục tăng hàm lượng này
If we go on increasing those concentrations,
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
content
nounToàn bộ phi hành đoàn, hãy dùng sữa lắc với hàm lượng calo cao.
All crew, consume shakes with high caloric content.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "hàm lượng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "hàm lượng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hàm Lượng Thuốc Tiếng Anh Là Gì
-
Hàm Lượng Thuốc Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
"Hàm Lượng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hàm Lượng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hàm Lượng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Hàm Lượng Tiếng Anh Là Gì Chú Thích Hàm Lượng Thuốc Tiếng ...
-
Từ Vựng Chuyên Ngành Bào Chế, Dược Phẩm, Y Tế - VNRAS
-
Từ điển Tiếng Việt "hàm Lượng Thuốc" - Là Gì?
-
NHÃN THUỐC KÊ ĐƠN... - Tiếng Anh Y Dược - Go Global Class
-
HÀM LƯỢNG ĐỊNH LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
HÀM LƯỢNG TRO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hàm Lượng Thuốc Là Gì Và Vì Sao Thuốc Có Các Hàm Lượng Khác Nhau?
-
Các Loại Hàm Lượng Paracetamol, Liều Dùng Và đối Tượng Sử Dụng
-
Đơn Vị Quốc Tế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hiệu Quả Và An Toàn Của Thuốc - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia