Hàm Mũ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hàm mũ" thành Tiếng Anh
exponential, exponential function, exponential function là các bản dịch hàng đầu của "hàm mũ" thành Tiếng Anh.
hàm mũ + Thêm bản dịch Thêm hàm mũTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
exponential
nounChúng ta thấy đường cong hàm mũ của việc dựng trạm năng lượng gió ở hiện tại.
We see an exponential curve for wind installations now.
GlosbeResearch -
exponential function
noun wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hàm mũ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Hàm mũ + Thêm bản dịch Thêm Hàm mũTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
exponential function
nounclass of mathematical functions
wikidata
Bản dịch "hàm mũ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hàm Số Mũ Trong Tiếng Anh
-
Hàm Số Số Mũ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hàm Số Mũ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HÀM SỐ MŨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách đọc Số Trong Toán Học Bằng Tiếng Anh
-
"số Mũ, Hàm Số Mũ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Mũ Trong Toán Học Tiếng Anh Là Gì? - Blog Tổng Hợp Tin Tức định Nghĩa ...
-
Cách đọc Số Mũ Trong Tiếng Anh, Bình Phương, Mét Vuông, Mét Khối
-
" Số Mũ Tiếng Anh Là Gì ? Số Mũ, Hàm Số Mũ Tiếng Anh Là Gì
-
"Hàm Số" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cách đọc Số Mũ Trong Tiếng Anh | IBinhan
-
Exponential Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Exponential Function Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Số Mũ - Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "hàm Số Mũ" - Là Gì?