Hammer Drill Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
hammer drill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?hammer drill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammer drill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammer drill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hammer drill

    * kỹ thuật

    búa đục đá

    búa khoan

    choòng

    máy khoan đá

    máy khoan đập

    máy khoan xoay đập

    hóa học & vật liệu:

    khoan búa

    máy khoan búa

    cơ khí & công trình:

    máy khoan đục lỗ (đá)

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • hammer
  • hammered
  • hammerer
  • hammer in
  • hammering
  • hammerman
  • hammertoe
  • hammer eye
  • hammer man
  • hammer oil
  • hammer out
  • hammer ram
  • hammer toe
  • hammer top
  • hammer-toe
  • hammerhead
  • hammerless
  • hammerlock
  • hammer beam
  • hammer blow
  • hammer grab
  • hammer head
  • hammer mark
  • hammer mill
  • hammer nose
  • hammer peen
  • hammer pipe
  • hammer shop
  • hammer slag
  • hammer test
  • hammer-blow
  • hammer-head
  • hammer-lock
  • hammerstein
  • hammer anvil
  • hammer block
  • hammer drift
  • hammer drill
  • hammer scale
  • hammer shaft
  • hammer throw
  • hammer, claw
  • hammer, nail
  • hammer, tack
  • hammer-forge
  • hammer-scale
  • hammer-smith
  • hammer finish
  • hammer handle
  • hammer-handle
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Búa đục đá Tiếng Anh Là Gì