Hammer Drill Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hammer drill
* kỹ thuật
búa đục đá
búa khoan
choòng
máy khoan đá
máy khoan đập
máy khoan xoay đập
hóa học & vật liệu:
khoan búa
máy khoan búa
cơ khí & công trình:
máy khoan đục lỗ (đá)
- hammer
- hammered
- hammerer
- hammer in
- hammering
- hammerman
- hammertoe
- hammer eye
- hammer man
- hammer oil
- hammer out
- hammer ram
- hammer toe
- hammer top
- hammer-toe
- hammerhead
- hammerless
- hammerlock
- hammer beam
- hammer blow
- hammer grab
- hammer head
- hammer mark
- hammer mill
- hammer nose
- hammer peen
- hammer pipe
- hammer shop
- hammer slag
- hammer test
- hammer-blow
- hammer-head
- hammer-lock
- hammerstein
- hammer anvil
- hammer block
- hammer drift
- hammer drill
- hammer scale
- hammer shaft
- hammer throw
- hammer, claw
- hammer, nail
- hammer, tack
- hammer-forge
- hammer-scale
- hammer-smith
- hammer finish
- hammer handle
- hammer-handle
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Búa đục đá Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "búa đục đá" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đục đá" - Là Gì?
-
ĐÁ BÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Búa đập đá Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Búa đập đá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Hợp Nghĩa Tiếng Anh Của Các Loại Máy Móc Thi Công Xây Dựng
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Máy Xây Dựng - Cơ Giới
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Tên Tiếng Anh Các Loại Xe Công Trình
-
Tìm Hiểu Tiếng Anh Và Tiếng Lóng Kiểu Úc | IDP Vietnam
-
Búa Căn Là Gì? Ưu điểm Nổi Bật Của Búa Căn Phá Dỡ Bê Tông, Nén Khí ...
-
Hammer Drill Là Gì, Nghĩa Của Từ Hammer Drill | Từ điển Anh
-
Búa Căn Phá đá Khí Nén | Giới Thiệu, ưu điểm Và Cấu Tạo