Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "hàn gắn" dịch thành: heal, mend, ... Ngài ban các trưởng lão để giúp chúng ta hàn gắn mối quan hệ với ngài.
Xem chi tiết »
Lời xin lỗi chân thành thường là cách hàn gắn một mối quan hệ sứt mẻ. A sincere apology is often a way to repair a damaged relationship. 27. Ted nhận ra Barney ...
Xem chi tiết »
Bày tỏ biết ơn: Mình biết ơn rằng mình có thể hàn gắn mối quan hệ · Gratitude statement: I am grateful that I can mend relationships and try again in the future.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hàn gắn. * nghĩa bóng to heal. thời gian hàn gắn vết thương lòng time heals all sorrows. * nghĩa bóng to repair. hàn gắn một cuộc hôn nhân ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2017 · Bởi hàn gắn một mối quan hệ đổ vỡ luôn cần sự nỗ lực và tin tưởng của cả hai phía chứ không phải chỉ riêng bạn. CTV Kiều Anh/VOV.VN Theo ...
Xem chi tiết »
拉关系 《跟关系较疏远的人联络、拉拢、使有某种关系 (多含贬义)。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ hàn gắn mối quan hệ hãy xem ở đây. Xem thêm từ vựng Việt Trung.
Xem chi tiết »
to heal someone of a disease+ chữa cho ai khỏi bệnh gì- hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)=to heal a rift+ hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn- dàn hoà, ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2019 · Trút cạn nỗi lòng · “Một bàn tay không vỗ thành tiếng” · Hãy cảm nhận nỗi đau của nhau · Thể hiện sự trân trọng và nói cảm ơn nhiều hơn · Sóng gió ...
Xem chi tiết »
to heal someone of a disease — chữa cho ai khỏi bệnh gì. Hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn). to heal a rift — hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn.
Xem chi tiết »
ngoại động từ - chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...) =to heal someone of a disease+ chữa cho ai khỏi bệnh gì - hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)
Xem chi tiết »
Để hàn gắn một mối quan hệ cần cả hai người. ... Một khi đã tìm ra vấn đề giữa hai bạn, mỗi người cần đề ra ít nhất hai việc sẽ làm để khắc phục tình hình.
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2021 · 4 cấp độ hàn gắn mối quan hệ đã rạn nứt với chính mình · Cấp độ 3: đi đến tận cùng của những bức tường thành trong trái tim để yêu thương trọn ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2021 · Mối quan hệ trong tiếng Anh về bạn bè · A childhood friend: bạn thời thơ ấu · A circle of friends: một nhóm bạn · A friend of the family / a family ...
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · Bất kể bạn đang ở vị trí nào trong mối quan hệ bị ảnh hưởng do mất đi niềm tin, nếu đó là một mối quan hệ mà bạn cho là đáng để cứu vãn, hãy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hàn Gắn Mối Quan Hệ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàn gắn mối quan hệ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu