Heal - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhil/
Từ khóa » Hàn Gắn Mối Quan Hệ Tiếng Anh
-
Hàn Gắn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hàn Gắn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
CÓ THỂ HÀN GẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hàn Gắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
10 Cách Hàn Gắn Mối Quan Hệ Từng đổ Vỡ | VOV.VN
-
Hàn Gắn Mối Quan Hệ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Healing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bí Quyết Nào để Hàn Gắn Mối Quan Hệ đang Có Nguy Cơ Tan Vỡ?
-
Heal | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cách để Hàn Gắn Mối Quan Hệ Tan Vỡ - WikiHow
-
4 Cấp độ Hàn Gắn Mối Quan Hệ đã Rạn Nứt Với Chính Mình
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Mối Quan Hệ Ai Cũng Nên Biết
-
Cách Hàn Gắn Mối Quan Hệ Khi Bạn Mất Niềm Tin ở Người Khác