Han Gỉ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
han gỉ tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ han gỉ trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ han gỉ tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)han gỉ녹슨
Tóm lại nội dung ý nghĩa của han gỉ trong tiếng Hàn
han gỉ: 녹슨,
Đây là cách dùng han gỉ tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ han gỉ trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới han gỉ
- sự bồi dưỡng tiếng Hàn là gì?
- sự đâm mộng tiếng Hàn là gì?
- im! tiếng Hàn là gì?
- bản kiểu tiếng Hàn là gì?
- đóng cục lại tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Han Gỉ Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Han Gỉ - Từ điển Việt
-
Han Gỉ Là Gì, Nghĩa Của Từ Han Gỉ | Từ điển Việt
-
Han Gỉ Hay Han Rỉ | Công-nghiệ
-
Han Gỉ Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "han Gỉ" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "han Rỉ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Han Rỉ Hay Han Gỉ, Tru Hay Chu
-
Từ Điển - Từ Han Gỉ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"han Gỉ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Han Gỉ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
'han Gỉ' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật
-
Nghĩa Của Từ Han Gỉ - Tiếng Nga
-
Nghĩa Của Từ Han Rỉ Hay Han Gỉ, Tru Hay Chu
-
Han Gỉ Là Gì? định Nghĩa
-
Gỉ Sét Và Rỉ Sét, Gí Và Dí, Viết Chữ Nào Cho đúng?