Nghĩa Của Từ Han Gỉ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
ở trạng thái bị gỉ (nói khái quát)
cửa sắt bị han gỉ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Han_g%E1%BB%89 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Han Gỉ Nghĩa Là Gì
-
Han Gỉ Là Gì, Nghĩa Của Từ Han Gỉ | Từ điển Việt
-
Han Gỉ Hay Han Rỉ | Công-nghiệ
-
Han Gỉ Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "han Gỉ" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "han Rỉ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Han Rỉ Hay Han Gỉ, Tru Hay Chu
-
Từ Điển - Từ Han Gỉ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Han Gỉ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
"han Gỉ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Han Gỉ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
'han Gỉ' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật
-
Nghĩa Của Từ Han Gỉ - Tiếng Nga
-
Nghĩa Của Từ Han Rỉ Hay Han Gỉ, Tru Hay Chu
-
Han Gỉ Là Gì? định Nghĩa
-
Gỉ Sét Và Rỉ Sét, Gí Và Dí, Viết Chữ Nào Cho đúng?