Hán Tự N2 Tổng Hợp - TIENG NHAT 360

Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.Bạn Có Muốn Dùng Thử ?

Xem Thử Không nhắc lại Hán Tự N2

Số Câu : 50 10 25 50 100 200 Sắp xếp : Số Nét Hán Tự Bộ Số Nét Âm Hán

1 2 3 4 5 6 7 8

STT Hán Tự Hán Việt Onyomi Kunyomi Tiếng Việt Cách Viết Câu hỏi
1 被10 Bị ヒ / カブセ こうむ.る / おお.う / かぶ.る Bị, bị động, bị cáo TEST Quiz
2 倍10 Bội Bội thu, bội số TEST Quiz
3 個10 コ / カ Cá nhân, cá thể TEST Quiz
4 根10 Căn コン ね / -ね Gốc, căn bản, căn cứ TEST Quiz
5 耕10 Canh コウ / タガヤ Canh tác TEST Quiz
6 針10 Châm シン / ハ Cái kim, phương châm, châm cứu TEST Quiz
7 脂10 Chi あぶら Mỡ TEST Quiz
8 隻10 Chiếc セキ Quiz
9 骨10 Cốt コツ ほね Xương, cốt nhục TEST Quiz
10 党10 Đảng トウ なかま / むら Đảng phái TEST Quiz
11 島10 Đảo トウ しま Hải đảo TEST Quiz
12 帯10 Đới タイ / オ お.びる Nhiệt đới, ôn đới TEST Quiz
13 凍10 Đông トウ / シミ こお.る / こご.える / こご.る / い.てる Đông lạnh TEST Quiz
14 浴10 Dục ヨク / アビセ あ.びる Tắm TEST Quiz
15 荷10 Hành lí TEST Quiz
16 航10 Hàng Hàng không, hàng hải TEST Quiz
17 軒10 Hiên ケン のき TEST Quiz
18 訓10 Huấn クン / キン / クンズ おし.える / よ.む Huấn luyện Quiz
19 胸10 Hung キョウ むね / むな- Ngực TEST Quiz
20 庫10 Khố コ / ク くら Kho, xa khố, kim khố TEST Quiz
21 涙10 Lệ ルイ / レイ なみだ Nước mắt TEST Quiz
22 恋10 Luyến レン こ.う / こい / こい.しい Lưu luyến, luyến ái TEST Quiz
23 埋10 Mai マイ う.める / う.まる / う.もれる / うず.める / うず.まる / い.ける Chôn TEST Quiz
24 悩10 Não ノウ なや.む / なや.ます / なや.ましい / なやみ Khổ não TEST Quiz
25 弱10 Nhược ジャク よわ.い / よわ.る / よわ.まる / よわ.める Nhược điểm, nhược tiểu TEST Quiz
26 粉10 Phấn フン / デシメートル こ / こな Bột TEST Quiz
27 畜10 Súc チク Súc vật TEST Quiz
28 捜10 Sưu ソウ / シュ / シュウ さが.す Sưu tầm, sưu tập TEST Quiz
29 造10 Tạo ゾウ / -ヅク つく.る / つく.り Chế tạo, sáng tạo TEST Quiz
30 純10 Thuần ジュ Đơn thuần, thuần khiết TEST Quiz
31 孫10 Tôn ソン / マ Con cháu TEST Quiz
32 将10 Tướng ショウ / ソウ / モッ まさ.に / はた / まさ / ひきい.る Tướng quân TEST Quiz
33 瓶11 Bình ビン / カ Cái bình Quiz
34 郵11 Bưu ユウ Bưu điện
35 乾11 Can カン / ケン かわ.く / かわ.かす / ほ.す / ひ.る / いぬい Khô
36 章11 Chương ショ Chương sách
37 袋11 Đại タイ / ダイ / フク Cái túi
38 移11 Di うつ.る / うつ.す Di chuyển, di động
39 液11 Dịch エキ Dung dịch
40 停11 Đình テイ と.める / と.まる Đình chỉ
41 翌11 Dực ヨク
42 械11 Giới カイ かせ Cơ giới
43 貨11 Hóa Hàng hóa
44 患11 Hoạn カン / ワズラ Bệnh hoạn
45 黄11 Hoàng コウ / オウ き / こ Hoàng kim
46 混11 Hỗn コン ま.じる / -ま.じり / ま.ざる / ま.ぜる / こ.む Hỗn hợp, hỗn độn, hỗn loạn
47 粒11 Lạp リュウ つぶ Hạt
48 陸11 Lục リク / ロク / オ Lục địa, lục quân
49 略11 Lược リャク ほぼ / おか.す / おさ.める / はかりごと / はか.る / はぶ.く / りゃく.す / りゃく.する Tỉnh lược, xâm lược
50 涼11 Lương リョウ / マコト すず.しい / すず.む / すず.やか / うす.い / ひや.す Mát

1 2 3 4 5 6 7 8

Luyện thi hán tự N2

    Trang Dành Cho Di Động
A p p F o r P h o n e
  • Android
  • iOS
  • IOS
  • IOS

App 4.0 ↓
    Trang Dành Cho Di Động
A p p F o r P h o n e
  • Android
  • iOS 4.3
  • IOS
  • IOS

Từ khóa » File Hán Tự N2