Hàn Xì Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. hàn xì
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

hàn xì tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hàn xì trong tiếng Trung và cách phát âm hàn xì tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hàn xì tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hàn xì tiếng Trung hàn xì (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm hàn xì tiếng Trung 气焊 《用氧炔吹管或氢氧吹管焊接金属。工业上多用成本较低的氧炔吹管。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
气焊 《用氧炔吹管或氢氧吹管焊接金属。工业上多用成本较低的氧炔吹管。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hàn xì hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cầu tài tiếng Trung là gì?
  • chất chống oxy hóa tiếng Trung là gì?
  • van đầu vào tiếng Trung là gì?
  • nghiêm cấm tiếng Trung là gì?
  • kìm cắt sắt tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hàn xì trong tiếng Trung

气焊 《用氧炔吹管或氢氧吹管焊接金属。工业上多用成本较低的氧炔吹管。》

Đây là cách dùng hàn xì tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hàn xì tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 气焊 《用氧炔吹管或氢氧吹管焊接金属。工业上多用成本较低的氧炔吹管。》

Từ điển Việt Trung

  • ngưỡng mộ đã lâu tiếng Trung là gì?
  • địa tô phong kiến tiếng Trung là gì?
  • an dưỡng tiếng Trung là gì?
  • gấu túi gấu koala tiếng Trung là gì?
  • bệnh mẩn ngứa tiếng Trung là gì?
  • phác đao tiếng Trung là gì?
  • tam bản tiếng Trung là gì?
  • nhôn nhốt tiếng Trung là gì?
  • pháo bông tiếng Trung là gì?
  • pháo đèn tiếng Trung là gì?
  • giấy báo tiếng Trung là gì?
  • đánh chó tiếng Trung là gì?
  • màu lợt tiếng Trung là gì?
  • số vô nghĩa tiếng Trung là gì?
  • biển hàng tiếng Trung là gì?
  • vô chính phủ tiếng Trung là gì?
  • tung lưới tiếng Trung là gì?
  • vẩu tiếng Trung là gì?
  • biển đề tên tiếng Trung là gì?
  • nhịp chính tiếng Trung là gì?
  • khu dân nghèo tiếng Trung là gì?
  • lượn lờ tiếng Trung là gì?
  • trương đăng kết thể tiếng Trung là gì?
  • lãnh thổ tiếng Trung là gì?
  • Ơ lim pi ơ tiếng Trung là gì?
  • thuê làm tiếng Trung là gì?
  • đường mây nhẹ bước tiếng Trung là gì?
  • pháo kích tiếng Trung là gì?
  • dự biết tiếng Trung là gì?
  • bị cáo tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Hàn Xì Trong Tiếng Trung