Từ Vựng Tiếng Trung Về Hàn Xì

Skip to content
Từ Vựng Tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung về Hàn xì Posted on 20 Tháng 2, 2020 by Webtiengtrung.net 5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép 药芯焊丝电弧焊 Yào xīn hànsī diànhú hàn
2 Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí 气体保护焊 Qìtǐ bǎohù hàn
3 Hàn hồ quang điện cực tungsten trong môi trường khí 钨极氩弧焊 Wū jí yà hú hàn
4 Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc 屏蔽金属弧焊 Píngbì jīnshǔ hú hàn
5 Hàn hồ quang dưới lớp thuốc 埋弧焊 Mái hú hàn
6 Mối hàn 焊缝 Hàn fèng
7 Độ lệch 偏转 Piānzhuǎn
8 Chân mối hàn 焊根 Hàn gēn
9 Thép góc 角杆 Jiǎo gān
10 Vết lõm 沉痕 Chén hén
11 Thép tấm 镀钢 Dù gāng
12 Tia hồ quang 电火花 Diàn huǒhuā
13 Xỉ 熔渣 Róng zhā
14 Hàn áp lực 压焊 Yā hàn
15 CO2 粗丝 Cū sī
Post Views: 63
Webtiengtrung.net
Từ vựng Tiếng Trung về GOLF Từ vựng Tiếng Trung về Hiệu Cắt tóc

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận *

Tên *

Email *

Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Bài viết mới
  • Trung Tâm Việc Làm Nghệ An Tuyển Gấp Nhân Sự Tiếng Trung
  • Công Ty Everwin Nghệ An Tuyển Dụng Nhân Viên Văn Phòng Biết Tiếng Trung
  • Luxshare Nghệ An Tuyển Thông Dịch Hiện Trường Ưu Tiên Nữ
  • Việc Làm Tiếng Trung Tại Thành Phố Vinh Cập Nhật Hàng Tuần
  • Tuyển Dụng Gấp Nhân Viên Biết Tiếng Trung Tại KCN WHA Nghệ An
  • TRANG CHỦ
  • Kỹ Năng
    • Dịch Tiếng Trung
    • Đọc Viết
    • Học Tiếng Trung Qua Bài Hát
    • Học Tiếng Trung Qua Video
    • Nghe Nói
  • Luyện Thi HSK
    • Tài Liệu HSK
    • Từ Vựng HSK
  • Tài Liệu Tiếng Trung
  • Tiếng Trung Cơ Bản
  • Việc Làm Tiếng Trung
  • WooCommerce not Found
  • Zalo Học Tiếng Trung Miễn Phí Tham gia nhóm Zalo
Gọi điện thoại Call Me chat-active-icon chat-active-icon × Xin mời liên lạc qua Zalo hoặc số Đt để được hỗ trợ: 0825149513 hoặc 0987124851

Từ khóa » Hàn Xì Trong Tiếng Trung