Từ Vựng Tiếng Trung Về Hàn Xì
Skip to content
Post Views: 63
Call Me
× Xin mời liên lạc qua Zalo hoặc số Đt để được hỗ trợ: 0825149513 hoặc 0987124851
Từ Vựng Tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung về Hàn xì Posted on 20 Tháng 2, 2020 by Webtiengtrung.net 5/5 - (1 bình chọn)| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép | 药芯焊丝电弧焊 | Yào xīn hànsī diànhú hàn |
| 2 | Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí | 气体保护焊 | Qìtǐ bǎohù hàn |
| 3 | Hàn hồ quang điện cực tungsten trong môi trường khí | 钨极氩弧焊 | Wū jí yà hú hàn |
| 4 | Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc | 屏蔽金属弧焊 | Píngbì jīnshǔ hú hàn |
| 5 | Hàn hồ quang dưới lớp thuốc | 埋弧焊 | Mái hú hàn |
| 6 | Mối hàn | 焊缝 | Hàn fèng |
| 7 | Độ lệch | 偏转 | Piānzhuǎn |
| 8 | Chân mối hàn | 焊根 | Hàn gēn |
| 9 | Thép góc | 角杆 | Jiǎo gān |
| 10 | Vết lõm | 沉痕 | Chén hén |
| 11 | Thép tấm | 镀钢 | Dù gāng |
| 12 | Tia hồ quang | 电火花 | Diàn huǒhuā |
| 13 | Xỉ | 熔渣 | Róng zhā |
| 14 | Hàn áp lực | 压焊 | Yā hàn |
| 15 | CO2 | 粗丝 | Cū sī |
Webtiengtrung.net
Từ vựng Tiếng Trung về GOLF Từ vựng Tiếng Trung về Hiệu Cắt tócĐể lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Bài viết mới- Trung Tâm Việc Làm Nghệ An Tuyển Gấp Nhân Sự Tiếng Trung
- Công Ty Everwin Nghệ An Tuyển Dụng Nhân Viên Văn Phòng Biết Tiếng Trung
- Luxshare Nghệ An Tuyển Thông Dịch Hiện Trường Ưu Tiên Nữ
- Việc Làm Tiếng Trung Tại Thành Phố Vinh Cập Nhật Hàng Tuần
- Tuyển Dụng Gấp Nhân Viên Biết Tiếng Trung Tại KCN WHA Nghệ An
- TRANG CHỦ
- Kỹ Năng
- Dịch Tiếng Trung
- Đọc Viết
- Học Tiếng Trung Qua Bài Hát
- Học Tiếng Trung Qua Video
- Nghe Nói
- Luyện Thi HSK
- Tài Liệu HSK
- Từ Vựng HSK
- Tài Liệu Tiếng Trung
- Tiếng Trung Cơ Bản
- Việc Làm Tiếng Trung WooCommerce not Found
-
Học Tiếng Trung Miễn Phí Tham gia nhóm Zalo
Call Me
× Xin mời liên lạc qua Zalo hoặc số Đt để được hỗ trợ: 0825149513 hoặc 0987124851 Từ khóa » Hàn Xì Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Hàn Xì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: HÀN XÌ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành ... - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Khí Về Hàn Xì
-
Hàn Xì Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thợ Hàn Xì Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bỏ Túi Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Hàn Xì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Hàn Xì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Hàn Xì - Tin Malaysia
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: HÀN XÌ | Pẹ
-
Hàn Xì Tiếng Trung Là Gì?
-
Hàn Xì Tiếng Trung Là Gì? - Chickgolden
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Hàn Xì | Kênh Sinh Viên
-
Từ Vựng Tiếng Trung | Chuyên Ngành HÀN XÌ | Từ Vựng Tổng Hợp