HAND WASH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
HAND WASH Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [hænd wɒʃ]hand wash [hænd wɒʃ] rửa tayhand washinghandwashingwash your handswith unwashed handsclean your handsrinse your handsgiặt tayhand washhandwashhand wash
Ví dụ về việc sử dụng Hand wash trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Hand wash trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - lavar a mano
- Người pháp - lavage à la main
- Người đan mạch - håndvask
- Tiếng đức - handwäsche
- Thụy điển - handtvätt
- Na uy - håndvask
- Hà lan - handwas
- Tiếng ả rập - غسل اليد
- Hàn quốc - 손 세척
- Tiếng nhật - 手洗い
- Tiếng slovenian - ročno pranje
- Ukraina - ручне прання
- Người hy lạp - πλύσιμο στο χέρι
- Người hungary - kézi mosás
- Tiếng slovak - ručné pranie
- Người ăn chay trường - ръчно пране
- Tiếng rumani - spălare manuală
- Tiếng mã lai - mencuci tangan
- Thái - ซักมือ
- Tiếng hindi - हाथ धोने
- Đánh bóng - pranie ręczne
- Bồ đào nha - lavar à mão
- Người ý - lavare a mano
- Tiếng croatia - ručno pranje
- Tiếng indonesia - cuci tangan
- Séc - mytí rukou
- Tiếng nga - ручная стирка
Từng chữ dịch
handdanh từtaymặthandhandđộng từtraohandbàn giaowashđộng từrửagiặtgộiwashdanh từwashwashtính từsạch hand warmerhand winchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt hand wash English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hand Wash Nghĩa Là Gì
-
Hand Wash Cold Là Gì - Sử Dụng Máy Giặt Electrolux Như Thế Nào
-
Hand Wash Cold Nghĩa Là Gì
-
Hand Wash Trong Máy Giặt Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Handwash Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hand Wash Là Gì - Xây Nhà
-
Hand Wash Là Gì - Hỏi Đáp
-
Hand Wash Là Gì - Thả Rông
-
Hand-wash Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Những Ký Hiệu Giặt Giũ Cần “thuộc Nằm Lòng” để Giữ Quần áo Như Mới.
-
Hand Wash Là Gì
-
Hand Wash Cold Là Gì - Sử Dụng Máy Giặt Electrolux Như Thế Nào
-
Hand Wash Là Gì - Hàng Hiệu
-
Hand Wash Là Gì - Học Tốt
-
Hand Wash Là Gì