Ý Nghĩa Của Handwash Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- It's best to handwash the blanket.
- The socks are perfect for travel as they are easy to hand-wash and they dry quickly.
- The label says dry clean or hand wash.
- Whether something is dishwasher-proof isn't an issue for me because I handwash all my dishes.
- airer
- care label
- cleaner
- clothes brush
- clothes horse
- delouse
- front-loader
- handwashing
- iron box
- ironing
- ironing board
- rotary
- spin-dry
- spin-dryer
- starch
- steam iron
- trouser press
- washing
- washing line
- washing machine
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Washing the dishes handwashnoun (also hand-wash, hand wash) uk /ˈhænd.wɒʃ/ us /ˈhænd.wɑːʃ/handwash noun
[ C or U ] mainly UK a liquid substance used for cleaning your hands: To kill bacteria and viruses, use warm water and soap or an antibacterial handwash. [ C ] the activity of washing something such as a piece of clothing yourself rather than putting it into a machine: A few items always need a handwash when you're on holiday. The detergent can be used for both machine and hand washes. [ C usually singular ] an act of washing your hands: At 30 seconds per hand wash, busy hospital workers could spend 10 minutes per hour washing their hands.- A bottle of disinfecting handwash hangs on the wall beside a sign that asks visitors to rinse their hands on entry.
- Hospitals have run out of sterile gloves and hand-wash.
- This handwash will gently moisturise and refresh your skin, while leaving you smelling delicious.
- These sweaters look even better after a gentle hand-wash.
- -cide
- abrasive
- activated charcoal
- anti-smoke
- cleaner
- detergent
- dish detergent
- dish soap
- disinfectant
- germicide
- non-abrasive
- non-bio
- non-phosphate
- nonbiological
- peroxide
- rinse aid
- shower gel
- soapy
- toilet soap
- washing-up liquid
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Toiletry & perfumes Personal care - general words Cleaning clothes Washing the dishes (Định nghĩa của handwash từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press) Phát âm của handwash là gì?Bản dịch của handwash
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 手洗(衣服等), 洗手乳, 洗手… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 手洗(衣服等), 洗手液, 洗手… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha lavar a mano, jabón de manos, lavado a mano… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha lavar à mão, sabonete líquido para as mãos, lavagem à mão… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
handsomely handspring handstand handsy handwash handwashing handwave handwriting handwriting analysis {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Verb
- Noun
- handwash ()
- Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add handwash to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm handwash vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hand Wash Nghĩa Là Gì
-
HAND WASH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Hand Wash Cold Là Gì - Sử Dụng Máy Giặt Electrolux Như Thế Nào
-
Hand Wash Cold Nghĩa Là Gì
-
Hand Wash Trong Máy Giặt Là Gì
-
Hand Wash Là Gì - Xây Nhà
-
Hand Wash Là Gì - Hỏi Đáp
-
Hand Wash Là Gì - Thả Rông
-
Hand-wash Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Những Ký Hiệu Giặt Giũ Cần “thuộc Nằm Lòng” để Giữ Quần áo Như Mới.
-
Hand Wash Là Gì
-
Hand Wash Cold Là Gì - Sử Dụng Máy Giặt Electrolux Như Thế Nào
-
Hand Wash Là Gì - Hàng Hiệu
-
Hand Wash Là Gì - Học Tốt
-
Hand Wash Là Gì