ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HÃNG BAY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch ... British Airways và Air France là hai hãng bay duy nhất sở hữu máy bay này.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hãng máy bay. airline. hãng máy bay đã bồi thường hành lý bị mất cho bà ấy the airline paid her the value of the lost luggage; ...
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "hãng hàng không" thành Tiếng Anh: Có thể do kinh doanh ... Helvetic Airways là hãng hàng không Thụy Sĩ có trụ sở tại sân bay Zürich.
Xem chi tiết »
- Nghĩa thông dụng: + Nghĩa Tiếng Anh: An Airline is a corporation that offers regular services by flying people or commodities. + Nghĩa ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'hãng hàng không' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Airline (noun): Hãng hàng không. VD: “I need to book a flight to Berlin next week. Which airline do you suggest I fly with?” / “The cheapest airline that ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (71) Từ vựng tiếng Anh tại đại lý/phòng vé máy bay. Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /: Hãng hàng không; Aviation: Ngành hàng không; Flight attendant: Tiếp ...
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2022 · Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /: Hãng Hàng không ... Cuối cùng là tiếng Anh chuyên ngành Hành không trên máy bay, việc biết tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2022 · Ví dụ: The estimated time of arrival of this flight is 05:00 PM. Dịch: Thời gian đến dự kiến của chuyến bay này là 5 giờ chiều. từ vựng hàng ...
Xem chi tiết »
Which airline do you want to take: Bạn muốn đi theo hãng hàng không nào? What your name and flight number: Tên của bạn và số chuyến bay của bạn là gì?
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2021 · Mỗi chặng bay khác nhau, các hạng vé máy bay sẽ có sự phân chia thành nhiều hạng ghế khác nhau. Hãng bay này có 3 hạng vé cơ bản sau với sự ...
Xem chi tiết »
1. Airlines /ˈeəlaɪn/: hãng hàng không · 2. Arrival /əˈraɪvl/: chuyến bay đến · 3. Boarding /ˈbɔːdɪŋ /: đang lên máy bay · 4. Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/: thẻ lên ...
Xem chi tiết »
Câu này nghĩa là nếu bạn đi chuyến bay BA123, bạn đã có thể lên máy bay. Flight UA123 has been cancelled. Chuyến bay UA123 đã bị huỷ bỏ. Hãng hàng không của ...
Xem chi tiết »
Máy bay tiếng Anh là plane, phiên âm pleɪn. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy bay. Flight /flaɪt/: Chuyến bay. Departure /dɪˈpɑː.tʃər/: ...
Xem chi tiết »
Cảm Giác Hụt Hẫng Tiếng Anh Là Gì? Một Số Mẫu Câu Diễn Tả Cảm Giác Hụt Hẫng ... lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay; Carrier/ Airline : Hãng Hàng không ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hãng Bay Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hãng bay tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu