Hang - Linh Vũ English
Contents
- 1 Động từ bất quy tắc hang
- 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
- 1.0.2 PHÂN TỪ
- 1.0.3 MỆNH LỆNH
- 1.0.4 Infinitive
- 1.0.5 Phân từ hoàn thành
Động từ bất quy tắc hang
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Hang.
Cách chia: hang / obey
Trợ động từ: have, be
Other forms: hang oneself/not hang
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I hang
- you hang
- he/she/it hangs
- we hang
- you hang
- they hang
Quá khứ
- I hung/hanged
- you hung/hanged
- he/she/it hung/hanged
- we hung/hanged
- you hung/hanged
- they hung/hanged
Hiện tại tiếp diễn
- I am hanging
- you are hanging
- he/she/it is hanging
- we are hanging
- you are hanging
- they are hanging
Hiện tại hoàn thành
- I have hung/hanged
- you have hung/hanged
- he/she/it has hung/hanged
- we have hung/hanged
- you have hung/hanged
- they have hung/hanged
Tương lai
- I will hang
- you will hang
- he/she/it will hang
- we will hang
- you will hang
- they will hang
Tương lai hoàn thành
- I will have hung/hanged
- you will have hung/hanged
- he/she/it will have hung/hanged
- we will have hung/hanged
- you will have hung/hanged
- they will have hung/hanged
Quá khứ tiếp diễn
- I was hanging
- you were hanging
- he/she/it was hanging
- we were hanging
- you were hanging
- they were hanging
Quá khứ hoàn thành
- I had hung/hanged
- you had hung/hanged
- he/she/it had hung/hanged
- we had hung/hanged
- you had hung/hanged
- they had hung/hanged
Tương lai tiếp diễn
- I will be hanging
- you will be hanging
- he/she/it will be hanging
- we will be hanging
- you will be hanging
- they will be hanging
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I have been hanging
- you have been hanging
- he/she/it has been hanging
- we have been hanging
- you have been hanging
- they have been hanging
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- I had been hanging
- you had been hanging
- he/she/it had been hanging
- we had been hanging
- you had been hanging
- they had been hanging
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- I will have been hanging
- you will have been hanging
- he/she/it will have been hanging
- we will have been hanging
- you will have been hanging
- they will have been hanging
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- hang
- let’s hang
- hang
Hiện tại
- hanging
Quá khứ
- hung/hanged
Infinitive
- to hang
Phân từ hoàn thành
- having hung/hanged
Leave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name *
Email *
Website
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
- ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
- đăng ký học
- Trang Chủ
- Lịch Học
- Lớp Học
- Luyện Thi vào 10
- Luyện Thi Đại Học
- Luyện Thi IELTS
- Kiến Thức Tiếng Anh
- Bài Test Online
- Blog tài liệu
- Tài liệu Ielts
- Tài liệu THPT QG
- Blog Tài Liệu
- Tài Liệu Luyện Thi IELTS
- Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Từ khóa » Hang Bất Quy Tắc
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Hang - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) HANG
-
Động Từ Bất Qui Tắc Hang Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Hang Là Gì? - .vn
-
Phân Biệt "hanged" Và "hung" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
V3 Của Hang Là Gì? - Trung Tâm Tiếng Anh Hà Nội, TPHCM, Biên Hòa
-
Bảng Trọn Bộ 360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
Cách Chia động Từ Hang Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Bảng Các động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh
-
Váy Liền Hai Dây Bất Quy Tắc Ren Phối Nhung Hàng Có Sẵn Nữ ...