HÀNG TRĂM NGHÌN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

HÀNG TRĂM NGHÌN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hàng trăm nghìnhundreds of thousandshundreds of thousandhundred of thousands

Ví dụ về việc sử dụng Hàng trăm nghìn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thả hàng trăm nghìn cá giống.Release of a few hundred thousand fish.Người Neanderthal đã sống hàng trăm nghìn năm.Neanderthals had survived for hundreds of thousands of years.Hàng trăm nghìn người đang vui vẻ.A hundred thousand people were cheering.Mạng, với hàng trăm nghìn lượt người xem.On stage, with several thousand people watching.Hàng trăm nghìn thanh niên ra trận….Hundreds of millions of youth are struggling. Mọi người cũng dịch hàngtrămnghìnngườihàngtrămhoặchàngnghìnhàngtrămnghìnnămhàngtrămnghìnhàngtrămhoặcthậmchíhàngnghìnhàngtrămnghìnđôlaCác tác phẩm của Banksyngày nay đã bán được hàng trăm nghìn bảng.Banksy's works sell for hundreds of thousands of pounds.Hàng trăm nghìn người Kurd cũng đang sống tại Đức.Several thousand Israelis also live in Germany.Các tác phẩm của Banksyngày nay đã bán được hàng trăm nghìn bảng.Banksy's paintings can sell for hundreds of thousands of pounds.Trong hàng trăm nghìn triệu kiếp thật khó gặp gỡ.In a hundred thousand million of eons is extremely difficult to encounter.Mỗi căn hộ condo có thể được bán cao hơn hàng trăm nghìn dollards.Each condo unit could be sold for hundreds of thousands of dollars more.đếnhàngtrămnghìnhàngtrămnghìnngườiđãhàngtrămnghìnlầnHiện có hàng trăm nghìn người tại Áo là người Thổ Nhĩ Kỳ và gốc Thổ Nhĩ Kỳ.Several hundred thousand people in Austria are Turkish or of Turkish origin.Ngày nay,công ty bán siêu xe của mình với giá hàng trăm nghìn USD.Today, the company sells its supercars for hundreds of thousand of dollars.Hàng trăm nghìn người dùng Google+ bị lộ dữ liệu cá nhân.The incident allowed for hundreds of thousands of Google+ users to have their personal data exposed.APP APP dễ sử dụng cho hàng trăm nghìn sản phẩm đăng, xử lý đơn hàng và miễn phí.CJ APP is easy to use for hundreds thousand products posting, order processing and free.Hàng trăm nghìn người đã tham gia sự kiện mừng đêm giao thừa chào đón năm mới 2020 tại thủ đô của Đức.Hundred thousands of people celebrated New Year's Eve welcoming the new year 2020 in Germany's capital.Cậu có thể kiếm được hàng trăm nghìn dolar theo cách mà hàng ngìn đứa trẻ khác đều làm- chơi đồ chơi.He rakes in hundreds of thousands of dollars while doing what all kids do- playing with toys.Đại dịch cuối cùng được ghi nhận là đợt cúm H1N1 năm 2009,đã giết chết hàng trăm nghìn người trên toàn thế giới.The last pandemic reported was the H1N1 flu pandemic in 2009,which killed hundreds of thousand worldwide.Hàng năm hàng trăm nghìn trẻ em bị cúm dạ dày được nhập viện cấp cứu tại bệnh viện để mất nước.Every year several hundred thousand children with stomach flu are admitted to hospital emergency rooms for dehydration.Lần gần nhất thế giới có đại dịch là dịch cúm H1N1 năm 2009,khiến hàng trăm nghìn người thiệt mạng trên toàn thế giới.The last pandemic reported was the H1N1 flu pandemic in 2009,which killed hundreds of thousand worldwide.Điều đó đã được thực hiện, và với các quảng cáo hầu như không có gì thay đổi, họ bán được hàng trăm nghìn cuốn sách.That was done, and with scarcely another change in the ads they sold some hundred of thousands of books.Đã có mười côngti máy tính lớn nhất với hàng trăm nghìn kĩ sư làm việc ở đó khi công ti máy tính Apple được thành lập.There were ten largest computer companies with hundred thousand engineers working there when Apple computer was found.Có hàng trăm nghìn từ trong mọi ngôn ngữ và phần lớn trong số họ sẽ không liên quan đến bạn khi bạn bắt đầu.There are hundred of thousands of words in every language, and the large majority of them won't be immediately relevant to you when you're starting out.Với Clickbank, bạn có thể tiếp cận hàng trăm nghìn sản phẩm kỹ thuật số để quảng bá, tiếp thị để kiếm tiền.With ClickBank, you have access to hundreds of thousands of digital products that you can promote as an affiliate and make money.Hàng trăm nghìn người mắc bệnh Parkinson trên toàn thế giới đã được cấy ghép- cái gọi là điện cực não- để kiểm soát căn bệnh ác tính của họ.A hundred thousand Parkinson's disease sufferers worldwide have implants- so-called brain pacemakers- to control symptoms of their malady.Ngay cả khi không có STEAM với hàng trăm nghìn lượt tải xuống, bạn có khả năng tạo ra môi trường tổng thể của chính bạn.Even without STEAM with the hundreds of thousand of downloads you have the ability to create youre own total environment.Hàng trăm nghìn người ở Bangladesh đã tị nạn sang Ấn Độ trong cuộc chiến tranh giành độc lập của Bangladesh từ Pakistan vào đầu những năm 1970.REUTERSHundreds of thousands of people fled to India from Bangladesh during Bangladesh's war of independence from Pakistan in the early 1970s.Chính quyền New York đã ban hành lệnh sơ tán hàng trăm nghìn người ở những khu vực bờ biển thấp nằm trên đường đi dự kiến của bão Sandy.New York authorities issued an evacuation order for hundreds of thousands of people in low-lying coastal towns on Sandy's projected route.Có hàng trăm nghìn từ trong mọi ngôn ngữ và phần lớn trong số đó sẽ không liên quan tới bạn ngay lập tức khi bạn mới bắt đầu.There are hundred of thousands of words in every language, and the large majority of them won't be immediately relevant to you when you're starting out.Trong khi lần đổi chiều phâncực gần nhất xảy ra các đây hàng trăm nghìn năm thì lần tới có thể sẽ xảy ra chỉ trong vòng vài nghìn năm tới.While the last polarity reversal occurred several hundred thousand years ago, the next might come within only a few thousand years.Giới chức yêu cầu hàng trăm nghìn người dọc bờ biển sơ tán, bao gồm 375.000 người ở thành phố New York.New York state authorities ordered evacuations for hundreds of thousands of people in low-lying areas, including 375,000 people in New York City alone.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1578, Thời gian: 0.0171

Xem thêm

hàng trăm nghìn ngườihundreds of thousands of peoplehàng trăm hoặc hàng nghìnhundreds or thousandshàng trăm nghìn nămhundreds of thousands of yearscó hàng trăm nghìnthere are hundreds of thousandshàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìnhundreds or even thousandshàng trăm nghìn đô lahundreds of thousands of dollarsđến hàng trăm nghìnto hundreds of thousandshàng trăm nghìn người đãhundreds of thousands of people havehàng trăm nghìn lầnhundreds of thousands of times

Từng chữ dịch

hàngngười xác địnheveryhàngdanh từrowordercargostoretrămdanh từhundredpercentnghìndanh từthousandtrillionmillionnghìntính từgrand hàng trăm nghiên cứuhàng trăm nghìn đô la

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hàng trăm nghìn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hàng Trăm Nghìn Tiếng Anh Là Gì