trăm nghìn - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Ex: 143,000 đọc là one hundred and fourty – three thousand. – Đối với các từ như hundred, thousand, million, dozen thì đây là các số có một lượng xác định rõ ...
Xem chi tiết »
thousands of Afghan civilians have died and hundreds of thousands more displaced during more than 11 years of long war. Hơn một nửa trong số họ đến từ ...
Xem chi tiết »
Chỉ một số ít tác giả( trong số hàng trăm nghìn tác giả) mang về 50% số sách được bán. · Only a few authors(out of hundreds of thousands of authors) are ...
Xem chi tiết »
vài trăm nghìn hạng mục — và nó vẫn đang phát triển theo thời gian. a couple hundred thousand items — and it's growing over time. en.wiktionary.org.
Xem chi tiết »
1,000,000: one million (một triệu) · 10,000,000: ten million (mười triệu) · 100,000,000: a/one hundred million (một trăm triệu) · 1,000,000,000: one billion (một ...
Xem chi tiết »
Cách đọc các số hàng trăm, nghìn, triệu, tỉ · hundred /'hʌndrəd/: trăm · thousand /'θauz(ə)nd/: nghìn · million /'miljən/: triệu · billion /'biljən/: tỷ · thousand ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 (21) 10 thg 6, 2019 · Hướng dẫn cách số đếm trong tiếng Anh giúp bạn có thể dễ dàng phát âm những con số lên đến hàng chục, trăm, nghìn, triệu dễ dàng mọi lúc mọi ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2015 · He was the fourteenth person to win the award(Anh ấy là người thứ mười bốn để giành chiến thắng giải thưởng này.) Six hundred thousand people ...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2021 · Số đếm (ordinal numbers) vào giờ Anh. Các số bé dại cùng trung bình. Số đếm thường dùng để nói lên con số của một thiết bị gì đấy.
Xem chi tiết »
Đọc số trong Tiếng Anh gần như là kiến thức khá phổ thông và bất cứ ai đã từng học qua môn Tiếng Anh đều cần nắm rõ. cach doc so trong tieng anh viet dem so ...
Xem chi tiết »
(Có 25 người trong phòng) He was the fourteenth person to win the award(Anh ấy là người thứ mười bốn để giành chiến thắng giải thưởng này.) Six hundred thousand ...
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2020 · Trước tiên cách đếm từ 1 đến 1000 trong tiếng anh được chia theo số các số 0 có trong clip. 100 (Hàng trăm) đọc là one hundred, 1000 (hàng nghìn) ...
Xem chi tiết »
2 thg 10, 2021 · 1.Các số hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu thịnh hành vào Tiếng Anh. 100: one hundred (một trăm). 1,000: one thousand (một nghìn).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hàng Trăm Nghìn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàng trăm nghìn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu