Hang-up Là Gì, Nghĩa Của Từ Hang-up | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Hang-up
  • Từ điển Anh - Việt
Hang-up

Mục lục

  • 1 /´hæηg¸ʌp/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Sự khó chịu, sự bứt rứt
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Xây dựng
      • 3.1.1 sự treo, sự dừng đột ngột
    • 3.2 Cơ - Điện tử
      • 3.2.1 Sự treo, sự dừng đột ngột
    • 3.3 Toán & tin
      • 3.3.1 cắt đường truyền
      • 3.3.2 tạm dừng
    • 3.4 Kỹ thuật chung
      • 3.4.1 gác máy
      • 3.4.2 sự tắc
      • 3.4.3 sự treo
/´hæηg¸ʌp/

Thông dụng

Danh từ

Sự khó chịu, sự bứt rứt

Chuyên ngành

Xây dựng

sự treo, sự dừng đột ngột

Cơ - Điện tử

Sự treo, sự dừng đột ngột

Toán & tin

cắt đường truyền
tạm dừng

Kỹ thuật chung

gác máy
sự tắc
sự treo

Thuộc thể loại

Cơ - điện tử, Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Toán & tin, Xây dựng,

Xem thêm các từ khác

  • Hang (to)

    Địa chất: treo, đeo,
  • Hang Seng Consumer Price Index

    chỉ số giá cả tiêu dùng hang seng,
  • Hang Seng Index

    chỉ số hang seng, chỉ số hàng sinh, chỉ số hằng sinh (thị trường chứng khoán hồng kông),
  • Hang a well off

    ngừng một tiếng,
  • Hang loose

    trấn tĩnh,bình tĩnh,
  • Hang on

    bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry...
  • Hang on to one's position

    Idioms: tham quyền cố vị,
  • Hang out

    là nơi để gặp bạn bè giải trí và tán dóc,
  • Hang time

    thời gian bóng bổng/trên không,
  • Hang tunnel

    đường hầm treo,
  • Hang up

    treo lên, Kinh tế: gác máy (điện thoại), treo máy, Từ đồng nghĩa:...
  • Hang up (to...)

    gác máy (điện thoại), treo máy,
  • Hang up (vs)

    gác máy,
  • Hangar

    / ´hæηga: /, Danh từ: nhà chứa máy bay, Xây dựng: nhà chứa,

Từ khóa » Hang Something Up Là Gì