Nghĩa Của Từ Hang - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Danh từ
Sự cúi xuống, sự gục xuống
Dốc, mặt dốc
Cách treo (một vật gì)
Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói
to get the hang of something hiểu rõ cái gì not to care a hang (thông tục) bất chấp, cóc cầnNgoại động từ .hung
Treo, mắc
to hang a picture treo bức tranhTreo cổ (người)
to hang oneself treo cổ tự tử hang him! thằng chết tiệt! hang it! đồ chết tiệt!Dán (giấy lên tường)
Gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...)
Nội động từ
Treo, bị treo, bị mắc
the picture hangs up against the wall bức tranh (bị) treo trên tường to hang by a thread treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)( hanged) bị treo cổ
he will hang for it nó sẽ bị treo cổ vì tội đóCheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng
a cloud of smoke hangs over the town đám khói lơ lửng trên thành phố curtain hangs loose màn rủ lòng thòng hair hangs down one's back tóc xoã xuống lưngNghiêng
the mast hangs aft cột buồm nghiêng về phía đuôi tàuCấu trúc từ
to hang about
đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà Quanh quẩn, quanh quất Sắp đến, đến gần There's a storm hanging about Trời sắp có bãoto hang back
do dự, lưỡng lự Có ý muốn lùi lại, chùn lạito hang behind
tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sauto hang down
rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng Nghiêng, cúi to hang down one's head cúi đầuto hang off
do dự, lưỡng lự Lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồnto hang on (upon)
dựa vào, tuỳ vào Bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to hang on someone's arm bám chặt lấy cánh tay ai to hang upon the left flank of the enemy bám chặt lấy cánh trái của địch (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)to hang out
trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi) Thõng xuống, lòng thòng (từ lóng) ở (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)to hang together
đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau Có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)to hang up
treo lên nghĩa bóng) trì hoãn (không biết đến bao giờ mới làm)to hang fire
nổ chậm (súng)to hang heavy
trôi đi chậm chạp (thời gian)to hang on (upon) somebody's lips (words)
lắng nghe như uống từng lời từng chữ của aito hang on the line
treo (tranh...) ngang tầm mắtlet it all hang out
hoàn toàn tự do, không bị ràng buộcto hang in the balance
đi đến kết quả chung cuộcone may/might as well be hanged/for a sheep as a lamb
tội nặng không xử đích đáng, ắt người ta sẽ phạm những tội nặng hơntime hangs heavy
thời gian nặng nề trôi quawith one's tongue hanging out
khát khô họng, khát thè lưỡi raand thereby hangs a tale
có một điều thú vị về sự việc vừa nêu raa peg to hang sth on
cái cớ để làm gìHình thái từ
- V-ed: hanged
- V-ing: hanging
Chuyên ngành
Xây dựng
dốc [mặt dốc]
Cơ - Điện tử
Tư thế treo, sự tạm ngừng, (v) treo, tắc, kẹt
Cơ khí & công trình
treo lên
Toán & tin
gác
Kỹ thuật chung
mái dốc
mái nghiêng
mắc
mặt nghiêng
móc
móc vào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
adhere , attach , beetle , be fastened , be in mid-air , be loose , bend , be pendent , be poised , bow , cling , cover , dangle , deck , decorate , depend , drape , drift , droop , drop , fasten , fix , flap , float , flop , furnish , hold , hover , impend , incline , lean , loll , lop , lower , nail , overhang , pin , project , remain , rest , sag , stay up , stick , swing , tack , trail , wave , execute , gibbet , hoist , lynch , noose , scrag , send to the gallows , stretch * , string up * , swing * , await , be conditional upon , be contingent on , be dependent on , be determined by , be in limbo , be in suspense , hinge , pend , turn on , sling , suspend , poise , append , inclination , pendulate , slope , stretch , threatenphrasal verb
haunt , repair , resort , consort , fraternize , hobnob , run , troop , depend on , hang upon , hinge on , rest on , turn on , turn upon , carry on , go on , keep on , persevere , persist , hang around , brew , impend , loom , lower , menace , overhang , detain , hold up , lag , retard , set back , slow , stall , hang onnoun
feel , knack , trick Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Hang »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Trang , Thuha2406, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Hang Something Up Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hang Up Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hang Something Up | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ
-
Hang Sth Up Là Gì
-
Hang Up Là Gì - My List
-
Hang Up Là Gì - Hang Up In Vietnamese, Translation, English
-
Phrasal Verb Là Gì? Trọn Bộ 200 Phrasal Verbs Thông Dụng Nhất
-
Hang Up Là Gì ? Từ “Hang” Sử Dụng Thế Nào Trong ... - Diywkfbv
-
Hung Up Là Gì
-
Hang-up Là Gì, Nghĩa Của Từ Hang-up | Từ điển Anh - Việt
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Hang Up On Là Gì
-
Hang Up Là Gì - Hang Up In Vietnamese, Translation, English
-
10 Cụm động Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Leerit