HÀNH LÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HÀNH LÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từhành lágreen onionhành lácủ hành tây màu xanh lá câyhành tây xanhscallionhành láscallionshành lágreen onionshành lácủ hành tây màu xanh lá câyhành tây xanh
Ví dụ về việc sử dụng Hành lá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hànhđộng từruntakehànhdanh từpracticeactexecutiveládanh từleavesfoilcardcigaretteslátính từleafy hành khách xe buýthành langTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hành lá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hành Lá Trong Tiếng Anh
-
Hành Lá Tiếng Anh Là Gì? Củ Hành Tiếng Anh Là Gì - Nông Nghiệp Online
-
Hành Lá Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Hành Lá Tiếng Anh Là Gì?
-
Hành Lá Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Hành Lá In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Gia Vị - Leerit
-
Hành Ta Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Hành Lá Tiếng Anh Là Gì? Hành Lá Trong Tiếng Anh - Bierelarue
-
Hành Lá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Hành Tím" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hành Lá Tiếng Anh Là Gì? - Sài Gòn 100 Điều Thú Vị
-
Hành Lá Tiếng Anh Là Gì - 41 Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ - TTMN
-
Hành Lá Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe