シソ (shiso): tía tô. Lá tía tô tiếng Nhật là しその葉っぱ (happa). Chữ Hán của Từ tía tô trong tiếng Nhật là : 紫蘇. Âm ... Tên các loại rau bằng tiếng nhật · Trả lời câu hỏi của bạn đọc
Xem chi tiết »
Tên các loại trái cây bằng tiếng Nhật ... Để học thuộc được tên các loại rau củ quả, cách tốt nhất là mỗi lần đi siêu thị ... 長ねぎ (naganegi): Hành lá.
Xem chi tiết »
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei “bỏ túi” từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ nhé! ... 8, Hành lá, 長ねぎ, Naganegi ... Danh từ nhân xưng trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Cà ở Nhật chủ yếu là cà tím. Không thấy cà xanh và cá pháo như của Việt Nam. Vụ mùa: Cà cũng được bán quanh năm trong các siêu thị Nhật. Nhưng có ...
Xem chi tiết »
hành lá trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hành lá (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
hành lá/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hành lá/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Tên các loại rau củ trong tiếng Nhật · Mồng tơi. つるむらさき. つるむらさき. Tsurumurasaki. tu-vung-tieng-nhat-rau-mong-toi. Mùi tây. パセリ. ぱせり. Paseri. tu- ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2020 · Trong bài viết này, KVBro xin giới thiệu với bạn đọc TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI RAU CỦ QUẢ thông dụng nhất mà bạn có thể gặp khi đi siêu thị ...
Xem chi tiết »
1. トウガン : bí đao · 2. サヤインゲン : đậu cô ve · 3. ワケギ : hành lá · 4. ウスバスナコショウ : rau càng cua · 5. シュンギク : cải cúc, tần ô · 6. ハヤトウリ : su ...
Xem chi tiết »
シソ: tía tôツボクサ: rau máキャベツ: bắp cảiレタス: diếp, xà láchアマメシバ: rau ngótキンマ: trầu khôngツルムラサキ: mồng tơi長ネギ (ながねぎ): hành lá, ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2020 · Rau quả trong tiếng Nhật - những từ vựng về những loại rau phổ biến ở Việt Nam bằng ... cọng/cây hành hoa / hành lá tiếng Nhật là : ねぎ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 24 thg 7, 2020 · Từ vựng tiếng Nhật về rau củ quả là cần thiết đối với những ai thường ... ねぎ:hành lá; にら:hẹ; しそ:tía tô; 大葉(おおば): lá tía tô ...
Xem chi tiết »
玉ねぎ (たまねぎ): hành tây. ほうれんそう: rau bina, cải bó xôi. とろろ芋 (とろろいも): khoai ...
Xem chi tiết »
Những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề rau, củ, quả dưới đây sẽ hữu ích cho những bạn đang làm thêm tại các nhà hàng Nhật (phần 2). ... ねぎ (negi): Hành lá.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hành Lá Trong Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hành lá trong tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu