Hành Trình - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 行程.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ha̤jŋ˨˩ ʨï̤ŋ˨˩ | han˧˧ tʂïn˧˧ | han˨˩ tʂɨn˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hajŋ˧˧ tʂïŋ˧˧ | |||
Danh từ
[sửa]hành trình
- Đường đi qua trong một chuyến đi dài. Ông ấy đi theo Bác Hồ trong cả cuộc hành trình sang Pháp.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hành trình”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Hành Trình Nghĩa Là Gi
-
Nghĩa Của Từ Hành Trình - Từ điển Việt
-
Hành Trình Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hành Trình Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hành Trình Là Gì, Nghĩa Của Từ Hành Trình | Từ điển Việt
-
'hành Trình' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hành Trình Là Gì, Khái Niệm Và ...
-
Cuộc Sống Là Một Cuộc Hành Trình Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ...
-
Hành Trình - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
ĐịNh Nghĩa Hành Trình TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
HÀNH TRÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CUỘC HÀNH TRÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hành Trình' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Hành Trình
-
"Hành Trình" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt