Hảo Hán - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách viết khác
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Cách phát âm
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Từ dẫn xuất
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]
  • hảo hớn (phương ngữ)

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 好漢, trong đó: (tốt, hay, đẹp) (đàn ông, con trai).

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːw˧˩˧ haːn˧˥haːw˧˩˨ ha̰ːŋ˩˧haːw˨˩˦ haːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːw˧˩ haːn˩˩ha̰ːʔw˧˩ ha̰ːn˩˧

Danh từ

[sửa]

hảo hán

  1. () Người đàn ông dũng cảm, phóng khoáng, sẵn sàng ra tay cứu giúp, bênh vực người yếu trong xã hội cũ. Anh hùng hảo hán. Một trang hảo hán.
    • La Quán Trung, “Hồi 14”, trong Tam quốc diễn nghĩa, do Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ hiệu đính: - Những hảo hán đánh nhau giết người, sao lại không uống rượu. Hôm nay, ta muốn mày uống một chén.

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • cha anh hùng, con hảo hán

Dịch

[sửa] Người đàn ông dũng cảm, phóng khoáng, sẵn sàng ra tay cứu giúp, bênh vực người yếu trong xã hội cũ
  • Tiếng Anh: brave man, courageous man, hero (en)
  • Tiếng Trung Quốc:
    • Tiếng Quan Thoại: 好漢好汉 (hǎohàn)

Tham khảo

[sửa]
  • "hảo hán", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hảo_hán&oldid=2103965” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • tiếng Việt entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Từ cũ trong tiếng Việt
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
  • Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
Thể loại ẩn:
  • Danh từ tiếng Việt không có loại từ
  • Từ có bản dịch tiếng Anh

Từ khóa » Hảo Hán Tiếng Trung