Tra Từ: Hảo Hán
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
好漢 hảo hán1/1
好漢hảo hán
Từ điển trích dẫn
1. Người đàn ông dũng cảm có chí khí. 2. Người đàn ông nói chung. 3. Quân cướp bóc. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: “Thiểu gia hạ lai bãi! Hảo hán lai liễu!” 少爺下來罷! 好漢來了! (Đệ nhất ○ thất hồi) Thiếu gia xuống mau lên! Quân cướp đến rồi!Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đàn ông mạnh mẽ dũng cảm.Một số bài thơ có sử dụng
• Hạ tân lang - Thực chi tam hoạ, hữu ưu biên chi ngữ, tẩu bút đáp chi - 賀新郎-實之三和,有憂邊之語,走筆答之 (Lưu Khắc Trang)• Thanh bình nhạc - Lục Bàn sơn - 清平樂-六盤山 (Mao Trạch Đông)Bình luận 0
Từ khóa » Hảo Hán Tiếng Trung
-
Hảo Hán - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hảo Hán Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hảo Hán Là Gì
-
Xem Tên Hảo Hán Theo Tiếng Trung Quốc Và Tiếng Hàn Quốc
-
Hảo Hán Là Gì?
-
Top 7 Hảo Hán Tiếng Trung Là Gì 2022
-
Hảo Hán Ngữ - Tiếng Trung Thực Chiến - Home | Facebook
-
Hảo Hán Là Gì? Ý Nghĩa Bất Ngờ Trend Hảo Hán Trên Facebook
-
Bất đáo Trường Thành Phi Hảo Hán - Học Tiếng Trung Quốc
-
Hảo Hán Là Gì? - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Hảo La Hảo La Nghĩa Là Gì?
-
Hảo Hán Là Gì? Lý Do Meme Hảo Hán HOT Trên Facebook
-
Viết Chữ Hảo Hán Tiếng Trung | Chinese Writting - YouTube
-
Bài Hát Tiếng Trung - Hảo Hán Ca (好汉歌) - (Vietsub, Pinyin)