hao wei ren shi definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, ... hào wéi rén shī. to like to lecture others (idiom). Bị thiếu: shí | Phải bao gồm: shí
Xem chi tiết »
wéi. as (in the capacity of) to take sth as to act as to serve as to behave as to become ... wéi rén. to conduct oneself behavior conduct personal character.
Xem chi tiết »
038, 此六谷,, 人所食。 cǐ liù gǔ, rén suǒ shí, These six grains are those which men eat. ... 069, 号六经,, 当讲求。 hào liù jīng, dàng jiǎng qiú ...
Xem chi tiết »
See the Chinese word for to serve (as), its pinyin wéi, meaning, example sentences ... wéi rén. to conduct oneself; behavior; conduct; personal character.
Xem chi tiết »
Yàbólāhǎn wéi tā āi tòng kū hào . 3 Hòulái Yàbólāhǎn cóng sǐ rén miànqián qǐlai , duì Hè rén shuō , 4 Wǒ zaì nǐmen zhōngjiān shì waìrén , shì jìjū de . qiú ...
Xem chi tiết »
5 Jī bǐ yà rén yè jiān qǐlai , wéi le wǒ zhù de fángzi , xiǎng yào shā wǒ ... 10 Wǒmen yào zaì Yǐsèliè gè zhīpaì zhōng , yī bǎi rén tiǎo qǔ shí rén , yī qiā ...
Xem chi tiết »
The two verbs yǐ…wéi have also coalesced into a single modern verb, yǐwéi, meaning 'to consider [erroneously] that; feel that': Wǒ yǐwéi tā shi Zhōngguo rén ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2020 · zhè gěi ài fēn dài lái le má fán,zuò wéi chuán bō de yuán tóu,tā ... 1 yuè 9 hào,wǒ xià bān shí kàn jiàn yù jiǎn tái yī gè bìng rén duì ...
Xem chi tiết »
Yù jūn yī xí tán, shèng dú shí nián shū.) This is a hyperbole used to compliment someone ... Yào xiǎng rén bù zhī, chúfēi jǐ mò wéi.) ... Yè-gōng-hào-lóng.).
Xem chi tiết »
① Bờ đập, bờ đê ngăn nước; ② Những vùng có bờ ngăn lại; ③ Tường hay cây cối vây xung quanh thôn xóm: 土圩子 Tường đất. Xem 墟 [xu].
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2021 · duì yú gōng sī yuán gōng de wú lǐ xíng wéi,wǒ men shēn gǎn bào qiàn. ... zhè xiàng jiàn zhù gōng chéng hào shí sān nián wán chéng.
Xem chi tiết »
人 rén ㄖㄣˊ • 亻 rén ㄖㄣˊ • 仁 rén ㄖㄣˊ • 任 rén ㄖㄣˊ • 儿 rén ㄖㄣˊ • 壬 rén ㄖㄣˊ • 紝 rén ㄖㄣˊ • 絍 rén ㄖㄣˊ • 纴 rén ㄖㄣˊ.
Xem chi tiết »
yǔ shí jù jìn. 1 abreast of modern developments. 2 to keep up with the times ... yǔ rén wéi shàn. 1 to be of service to others. 2 to help others. Bị thiếu: hào | Phải bao gồm: hào
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Hào Wéi Rén Shí
Thông tin và kiến thức về chủ đề hào wéi rén shí hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu