Harp - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

harp

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhɑːrp/

Danh từ

harp (số nhiều harps)

  1. (Âm nhạc) Đàn hạc.

Nội động từ

harp (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn harps, phân từ hiện tại harping, quá khứ đơn và phân từ quá khứ harped) nội động từ

  1. Đánh đàn hạc.
  2. (Nghĩa bóng) (+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì... ).

Chia động từ

harp
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to harp
Phân từ hiện tại harping
Phân từ quá khứ harped
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại harp harp hoặc harpest¹ harps hoặc harpeth¹ harp harp harp
Quá khứ harped harped hoặc harpedst¹ harped harped harped harped
Tương lai will/shall²harp will/shallharp hoặc wilt/shalt¹harp will/shallharp will/shallharp will/shallharp will/shallharp
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại harp harp hoặc harpest¹ harp harp harp harp
Quá khứ harped harped harped harped harped harped
Tương lai weretoharp hoặc shouldharp weretoharp hoặc shouldharp weretoharp hoặc shouldharp weretoharp hoặc shouldharp weretoharp hoặc shouldharp weretoharp hoặc shouldharp
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại harp let’s harp harp
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “harp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=harp&oldid=2053534” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nhạc cụ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục harp 50 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đàn Hạc Có Nghĩa Là Gì