Has - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (trọng âm) IPA: /hæz/
- (không trọng âm) IPA: /həz/, /əz/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Động từ
has (ngôi thứ ba số ít của have)
- Có. June has 30 days — tháng sáu có 30 ngày
- Nói, cho là, chủ trương; tin chắc là. as Shakespeare has itnhư Sếch-xpia đã nói
- (+ from) Nhận được, biết được.
- Ăn; uống; hút.
- Hưởng; bị.
- Cho phép; muốn (ai làm gì).
- Biết, hiểu; nhớ.
- Thắng, thắng thế. I had him there — tôi đã thắng hắn
- Tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì... ).
- (Từ lóng) Bịp, lừa bịp. you were had — cậu bị bịp rồi
Từ dẫn xuất
- has to
Thành ngữ
- had better: Xem Better
- had rather: (Như) Had better.
- he has had it:
- (Từ lóng) Thằng cha ấy thế là toi rồi.
- Thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi.
- Thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu.
Danh từ
has
- The haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo.
- (Từ lóng) Sự lừa bịp; hành động lừa bịp.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “has”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=has&oldid=2281262” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Has đọc Tiếng Anh Là Gì
-
HAS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách đọc [have], [has] - Đánh Vần Tiếng Anh - YouTube
-
Cách Phát âm Has - Tiếng Anh - Forvo
-
Has đọc Là Gì - Hàng Hiệu
-
Chỉ 10 Phút Luyện Phát âm Tiếng Anh Với Dạng Rút Gọn Của “have” Và ...
-
Câu Hỏi: Sau "has" Là Gì? - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Have, Has, Had Trong Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
"had" Là Gì? Nghĩa Của Từ Had Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm Tiếng Anh “Chuẩn” Như Người Bản Xứ - Tập 6
-
Những điều Cần Biết để Viết Tắt Tiếng Anh đúng Cách - VnExpress
-
Bài 15: Cách Phát âm Và Sử Dụng I've, You've, He's - Aroma
-
Cách Chia động Từ Have Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Has Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Has Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden