Has - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Từ dẫn xuất
      • 1.2.2 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (trọng âm) IPA: /hæz/
  • (không trọng âm) IPA: /həz/, /əz/
  • Âm thanh (Mỹ)(tập tin)

Động từ

has (ngôi thứ ba số ít của have)

  1. Có. June has 30 days — tháng sáu có 30 ngày
  2. Nói, cho là, chủ trương; tin chắc là. as Shakespeare has itnhư Sếch-xpia đã nói
  3. (+ from) Nhận được, biết được.
  4. Ăn; uống; hút.
  5. Hưởng; bị.
  6. Cho phép; muốn (ai làm gì).
  7. Biết, hiểu; nhớ.
  8. Thắng, thắng thế. I had him there — tôi đã thắng hắn
  9. Tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  10. Sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì... ).
  11. (Từ lóng) Bịp, lừa bịp. you were had — cậu bị bịp rồi

Từ dẫn xuất

  • has to

Thành ngữ

  • had better: Xem Better
  • had rather: (Như) Had better.
  • he has had it:
    1. (Từ lóng) Thằng cha ấy thế là toi rồi.
    2. Thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi.
    3. Thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu.

Danh từ

has

  1. The haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo.
  2. (Từ lóng) Sự lừa bịp; hành động lừa bịp.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “has”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảo

[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=has&oldid=2281262” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục has 57 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Has đọc Tiếng Anh Là Gì