hạt đậu phộng - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'hạt đậu phộng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'hạt đậu phộng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Các phát hiện của USDA cho thấy rằng hạt đậu phộng cũng có màu đỏ và khá nhiều resveratrol. · USDA 's findings show that the peanut kernel also contains red and ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đậu phộng thành Tiếng Anh là: peanut, peanuts (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có đậu phộng chứa ít nhất 117 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2020 · Hạt lạc tiếng Anh là peanut phiên âm là pēnət. Hạt lạc là loại cây thực phẩm thuộc họ đậu có nguồn gốc tại Trung và Nam Mỹ. Là loại thực ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 4 thg 11, 2020 · Hạt lạc hay còn gọi là đậu phộng, hạt lạc là phương ngữ miền Bắc gọi còn đậu phộng là phương ngữ miền Nam. Hạt lạc là món ăn có khắp nơi, cảm ...
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2020 · Trong danh pháp khoa học của loài cây này thì phần tên chỉ tính chất loài có hypogaea nghĩa là “dưới đất” để chỉ đặc điểm quả được giấu dưới đất ...
Xem chi tiết »
Peanut oil? 3. Bơ đậu phộng và bánh mì. Peanut butter and bread. 4. Ta không nên lấy loại Đậu phộng. I shouldn't have ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · + Nghĩa Tiếng Việt: Peanut (Lạc/Đậu phộng) là những loại hạt nhỏ mọc dưới mặt đất. Lạc thường được ăn như một món ăn nhẹ, đặc biệt là món lạc ...
Xem chi tiết »
Hay là… vài hạt đậu phộng ở quầy bar khách sạn? Or how about some peanuts from the hotel bar? Bạn đang đọc: hạt ...
Xem chi tiết »
'peanut' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bao đấm ; con peanut ; cục cưng ; hạt lạc ; hạt đậu ; lạc ; ăn đậu phộng ; đậu phộng ;. peanut.
Xem chi tiết »
hạt hạnh nhân. hazelnut. /ˈheɪzlnʌt/. hạt phỉ. chestnut. /ˈtʃesnʌt/. hạt dẻ. macadamia. /ˌmækəˈdeɪmiə/. hạt mắc ca. peanut. /ˈpiːnʌt/. đậu phộng.
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2019 · Lạc, phá xa và đậu phộng, cả ba đơn vị từ vựng này đều chỉ một thứ mà tên tiếng Anh là peanut (theo cách gọi phổ biến) nhưng chỉ có lạc, ...
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2022 · – The employment they provide is peanuts. Công việc họ cung cấp là trồng lạc. – Peanut oil adds a distinct flavor to meals. Dầu đậu phộng thêm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hạt đậu Phộng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hạt đậu phộng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu